Ognjen Kuzmic - Serbia / FMP Beograd

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ognjen Kuzmic
Ognjen Kuzmic
Trung phong (FMP Beograd)
Tuổi: 34 (16.05.1990)
Chiều cao: 214 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
4
16.5
9
0
0.5
0.8
Play Offs
4
16.5
9
0
0.5
0.8
2023/2024
13
20.4
7.4
6.4
0.3
0.4
Mùa giải thường lệ
13
20.4
7.4
6.4
0.3
0.4
2023/2024
2
7
2.5
1
0
0
Mùa giải thường lệ
2
7
2.5
1
0
0
2023
1
2
2
0
0
0
Play Offs
1
2
2
0
0
0
2022/2023
14
8.6
3.5
2.4
0.4
0.4
Play Offs
2
10
2
2.5
0
0.5
Mùa giải thường lệ
12
8.3
3.8
2.3
0.4
0.4
2022
5
13.4
7.6
3.8
0.4
0.2
Mùa giải thường lệ
5
13.4
7.6
3.8
0.4
0.2
2021/2022
32
16
6
4.6
0.6
0.3
Play Offs
8
16.3
4.6
4.3
0.4
0.5
Mùa giải thường lệ
24
15.9
6.5
4.7
0.6
0.2
2021
7
12.1
5.1
3.9
0.4
0.7
Play Offs
7
12.1
5.1
3.9
0.4
0.7
2020/2021
31
12.4
4
3.5
0.3
0.3
Play Offs
8
12.5
3.8
4
0.3
0.4
Mùa giải thường lệ
23
12.3
4.1
3.3
0.3
0.3
2019/2020
15
11.3
4.1
3.1
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
15
11.3
4.1
3.1
0.5
0.3
2018/2019
ACB
8
8.1
2.8
2.4
0.6
0.6
Mùa giải thường lệ
8
8.1
2.8
2.4
0.6
0.6
2017/2018
ACB
4
16.3
6.5
3.3
0.5
0
Mùa giải thường lệ
4
16.3
6.5
3.3
0.5
0
2016/2017
30
19.9
9.7
5.5
0.8
1
Play Offs
6
21.8
9.8
5.3
0.7
0.8
Mùa giải thường lệ
24
19.5
9.6
5.5
0.8
1
2014/2015
NBA
16
4.5
1.3
1.1
0.4
0.1
Mùa giải thường lệ
16
4.5
1.3
1.1
0.4
0.1
2013/2014
NBA
21
4.8
0.7
1.2
0.1
0.1
Play Offs
2
4
0
2
0
0
Mùa giải thường lệ
19
4.8
0.8
1.1
0.1
0.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
28
18
15
1
1
Mùa giải thường lệ
1
28
18
15
1
1
2023
1
6
2
4
0
0
Mùa giải thường lệ
1
6
2
4
0
0
2022
3
20.3
5
6.7
0.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
20.3
5
6.7
0.3
0.7
2021
3
19.3
6
6
0.7
1
Mùa giải thường lệ
3
19.3
6
6
0.7
1
2017
1
14
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
14
4
1
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
3
7
0
2.3
1.7
0
Mùa giải thường lệ
3
7
0
2.3
1.7
0
2022/2023
21
9.2
3
2.4
0.4
0.2
Mùa giải thường lệ
21
9.2
3
2.4
0.4
0.2
2021/2022
33
17.6
5.4
4.9
0.4
0.5
Mùa giải thường lệ
33
17.6
5.4
4.9
0.4
0.5
2020/2021
31
14
3.7
3.8
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
31
14
3.7
3.8
0.3
0.3
2019/2020
19
12.9
3.9
3.5
0.6
0.2
Mùa giải thường lệ
19
12.9
3.9
3.5
0.6
0.2
2018/2019
5
6.8
2.2
2.6
0
0.2
Mùa giải thường lệ
5
6.8
2.2
2.6
0
0.2
2017/2018
2
5
1
2
0
0
Mùa giải thường lệ
2
5
1
2
0
0
2016/2017
30
20.7
9.5
7
1
1
Mùa giải thường lệ
30
20.7
9.5
7
1
1
2015/2016
25
13.8
5.1
4.2
0.3
0.4
Play Offs
3
12
7
5
0.3
0.3
Top 16
13
12.5
3.7
3.4
0.2
0.3
Mùa giải thường lệ
9
16.2
6.6
5
0.4
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2017
9
17.6
7.1
5.1
1.3
0.1
Play Offs
4
18.5
8.8
5.8
1.3
0
Mùa giải thường lệ
5
16.8
5.8
4.6
1.4
0.2
2015
7
9.3
3.4
2.6
0.3
0.1
Play Offs
4
4.8
0
1.3
0
0
Giai đoạn 1
3
15.3
8
4.3
0.7
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
26.12.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.12.2023)
31.07.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(31.07.2020)
14.02.2020
Cho mượn
Cho mượn
(14.02.2020)
03.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.07.2019)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
27.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.07.2015)
01.09.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2013)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
21.11.2023
25.12.2023
Chấn thương
01.09.2019
23.10.2019
Chấn thương
05.11.2018
12.12.2018
Chấn thương
06.02.2018
04.10.2018
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.