Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
6
31
11.7
11.7
1.3
2
Mùa giải thường lệ
7
25.9
10
9.1
2.4
3
Play Offs
5
33.6
11.6
11.8
1.8
2
Mùa giải thường lệ
13
31.2
22
12.2
3.8
4.2
Play Offs
3
37
16.3
9.7
2.3
3
Mùa giải thường lệ
13
33.8
19.1
14.7
3.2
4.2
Play Offs
6
37.8
19.3
13.5
3.8
2.7
14
31.6
19.7
13.9
4.1
5.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
15
10
4
0.3
2.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng loại
4
18.8
6
2.5
0.5
1.3
2
20.5
11
7.5
1
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.