Kim Tillie - Pháp / Cholet

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Kim Tillie
Kim Tillie
Tiền phong (Cholet)
Tuổi: 35 (15.07.1988)
Chiều cao: 211 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
LNB
25
16.1
4.8
3.2
0.9
0.6
Play Offs
1
14
16
3
1
1
Mùa giải thường lệ
24
16.2
4.4
3.3
0.9
0.6
2023
1
18
7
4
0
0
Mùa giải thường lệ
1
18
7
4
0
0
2022/2023
LNB
26
17.2
4.7
3.4
1.2
1
Mùa giải thường lệ
26
17.2
4.7
3.4
1.2
1
2021/2022
25
21.3
7.5
4.9
0.7
0.7
Play Offs
2
27
9.5
7
1
0
Mùa giải thường lệ
23
20.8
7.3
4.7
0.7
0.8
2019/2020
3
3.7
0
0.7
0
0
Mùa giải thường lệ
3
3.7
0
0.7
0
0
2019/2020
LNB
20
15.7
4
3.6
1.1
0.5
Mùa giải thường lệ
20
15.7
4
3.6
1.1
0.5
2018/2019
ACB
33
19.1
5.9
3.1
0.6
0.6
Mùa giải thường lệ
33
19.1
5.9
3.1
0.6
0.6
2017/2018
5
21.8
5.4
5.8
1.8
0.8
Mùa giải thường lệ
5
21.8
5.4
5.8
1.8
0.8
2016/2017
ACB
7
19
6.3
3.1
0.3
0.6
Play Offs
7
19
6.3
3.1
0.3
0.6
2015/2016
ACB
7
24.4
8.1
4.6
0.7
0.1
Play Offs
7
24.4
8.1
4.6
0.7
0.1
2014/2015
ACB
1
25
15
6
0
1
Play Offs
1
25
15
6
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
1
14
2
2
0
0
Mùa giải thường lệ
1
14
2
2
0
0
2022/2023
2
17.5
2
4.5
2
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17.5
2
4.5
2
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
12
13.8
2.3
2.3
1.3
0.3
Giai đoạn Đội thắng
6
16.8
2.3
3.3
2.2
0
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
15
3.7
1.7
0.7
1
Mùa giải thường lệ
3
7
0.7
1
0
0
2022/2023
18
16.4
4.5
3.8
0.8
0.4
Play Offs
4
15
3
2.5
0.5
0.3
Giai đoạn 2
6
17.2
3.8
4.7
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
6
16.2
5
4
1.2
0.2
Vòng loại
2
17.5
8
3.5
1
2
2019/2020
14
16.1
3.1
3.3
1.2
0.6
Top 16
4
12
0
1.8
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
10
17.7
4.4
3.9
1.2
0.7
2018/2019
29
17
6.5
2.7
0.7
0.6
Mùa giải thường lệ
29
17
6.5
2.7
0.7
0.6
2017/2018
10
16.1
3.8
2.4
0.5
0.2
Play Offs
4
15.8
3.5
1.8
0.8
0.5
Mùa giải thường lệ
6
16.5
4
2.8
0.3
0
2016/2017
32
19.3
6.9
3.8
1.1
0.7
Play Offs
3
19.7
4
5
1
0.3
Mùa giải thường lệ
29
19.2
7.2
3.7
1.1
0.8
2015/2016
29
22.4
6
3.8
0.9
1
Top 4
2
30.5
10
4.5
1
1.5
Play Offs
3
29
5.7
6.3
0.7
1
Top 16
14
21.4
5.4
3.5
0.7
0.9
Mùa giải thường lệ
10
20.3
6.2
3.4
1.1
0.9
2014/2015
23
18.4
5.7
4.6
1
0.8
Top 16
14
18.9
4.9
4.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
9
17.6
6.9
4.8
0.9
1.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2016
5
9.8
2.6
1.4
0.4
0.2
Play Offs
1
9
3
2
1
0
Mùa giải thường lệ
4
10
2.5
1.3
0.3
0.3
2014
4
6
3
1
0
0.5
Mùa giải thường lệ
4
6
3
1
0
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
07.02.2020
?
?
(07.02.2020)
08.07.2019
?
?
(08.07.2019)
01.07.2018
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(01.07.2018)
01.07.2017
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(01.07.2017)
01.07.2014
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(01.07.2014)
01.07.2012
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(01.07.2012)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
24.12.2020
26.12.2020
Chấn thương cơ
25.03.2019
29.03.2019
Chấn thương đầu gối
05.04.2018
17.04.2018
Chấn thương
01.11.2017
21.02.2018
Chấn thương cẳng chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.