Will Thomas - Mỹ / Unicaja

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Will Thomas
Will Thomas
Tiền phong (Unicaja)
Tuổi: 37 (01.07.1986)
Chiều cao: 203 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
ACB
35
15.7
6.2
2.8
0.7
0.4
Play Offs
1
12
9
5
0
2
Mùa giải thường lệ
34
15.9
6.1
2.7
0.8
0.4
2022/2023
ACB
40
15.2
5.1
2.6
0.8
0.3
Play Offs
6
14.7
4.5
2.2
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
34
15.3
5.2
2.6
0.7
0.2
2021/2022
LNB
30
26.1
9.5
3.8
1
0.4
Play Offs
12
28.5
9.2
3.8
0.6
0.6
Mùa giải thường lệ
18
24.6
9.8
3.8
1.3
0.3
2020/2021
27
26.3
11.5
5.4
1.8
1
Play Offs
6
29.8
10.3
3.5
1.2
0.7
Mùa giải thường lệ
21
25.3
11.8
5.9
2
1
2019/2020
18
26.2
11.9
4.4
1.7
0.4
Mùa giải thường lệ
18
26.2
11.9
4.4
1.7
0.4
2018/2019
ACB
40
24.4
10.2
4.2
1.7
0.6
Play Offs
6
23.8
10.3
3.5
0.3
0.8
Mùa giải thường lệ
34
24.5
10.2
4.3
1.9
0.6
2017/2018
ACB
37
25.8
8.5
4
1.4
0.8
Play Offs
3
26.7
8
5.7
1.7
0
Mùa giải thường lệ
34
25.7
8.6
3.9
1.3
0.9
2016/2017
ACB
11
20.2
8.9
2.8
0.5
0.7
Play Offs
11
20.2
8.9
2.8
0.5
0.7
2015/2016
ACB
2
30.5
4.5
7.5
1.5
0
Play Offs
2
30.5
4.5
7.5
1.5
0
2014/2015
ACB
6
22.3
6.2
4.8
1
0.3
Play Offs
6
22.3
6.2
4.8
1
0.3
2013/2014
29
33.4
14.9
7.4
1.4
1
Mùa giải thường lệ
29
33.4
14.9
7.4
1.4
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
11
2
1
0
0
Mùa giải thường lệ
1
11
2
1
0
0
2023
2
27.5
11
4
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
27.5
11
4
0.5
0.5
2023
3
25.3
6
2.7
3.3
2
Mùa giải thường lệ
3
25.3
6
2.7
3.3
2
2019
1
29
12
1
2
0
Mùa giải thường lệ
1
29
12
1
2
0
2018
1
29
11
2
1
0
Mùa giải thường lệ
1
29
11
2
1
0
2017
2
28
4.5
8
1
1
Mùa giải thường lệ
2
28
4.5
8
1
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
13
16.8
4.7
3.3
1.5
0.1
Play Offs
3
18.3
3.7
3.7
2
0.3
Giai đoạn Đội thắng
5
16.8
5
3.2
0.6
0
Mùa giải thường lệ
5
15.8
5
3.2
2
0
2022/2023
17
16.9
5.3
3.5
1.2
0.4
Play Offs
4
16.5
6.3
2.8
0.8
0
Giai đoạn Đội thắng
6
21.2
6.8
5
1.7
0.2
Mùa giải thường lệ
6
14.2
3.2
2.3
1.2
0.8
Vòng loại
1
11
5
4
0
0
2021/2022
35
27.4
7.5
4.2
1.1
0.6
Play Offs
5
30.8
10.6
5.4
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
30
26.8
6.9
4
1.1
0.6
2020/2021
39
26.3
9.3
4.9
1.4
0.7
Play Offs
5
31
10
4.8
1.6
1
Mùa giải thường lệ
34
25.6
9.2
4.9
1.4
0.7
2019/2020
27
27.9
10.3
3.7
1.4
0.9
Mùa giải thường lệ
27
27.9
10.3
3.7
1.4
0.9
2018/2019
22
23.6
11.6
3.8
1.8
0.5
Play Offs
7
26.4
11.7
4.3
1.9
0.3
Top 16
6
23.5
11.5
3.3
2.2
0.8
Mùa giải thường lệ
9
21.4
11.6
3.7
1.6
0.3
2017/2018
30
23.6
6.2
3.6
1.1
0.8
Mùa giải thường lệ
30
23.6
6.2
3.6
1.1
0.8
2016/2017
3
20
5.3
3.3
0
0.7
Play Offs
3
20
5.3
3.3
0
0.7
2015/2016
24
23.1
8.1
4.6
1.2
0.6
Top 16
14
22.7
7.1
4.4
1.1
0.7
Mùa giải thường lệ
10
23.6
9.4
4.8
1.2
0.4
2014/2015
24
20.6
6.9
4.5
0.9
0.3
Top 16
14
20.4
6.7
4.4
0.9
0.2
Mùa giải thường lệ
10
20.9
7.2
4.7
0.9
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
05.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.07.2022)
01.07.2021
?
?
(01.07.2021)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
01.07.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2014)
01.07.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2013)
01.07.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2012)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
23.10.2021
04.11.2021
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.