Bóng đá, Bồ Đào Nha: 1º Dezembro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
1º Dezembro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almeida Diogo
22
22
1980
0
0
2
0
24
Marcelino Rafael
22
7
540
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Bernardo Jorge
32
7
602
0
0
1
1
25
Castro Gabriel
23
6
338
0
0
1
0
55
Coelho Diogo
31
25
1783
0
0
6
1
88
Coutinho Rodrigo
24
1
8
0
0
0
0
3
Henriques Duarte
21
16
1270
0
0
4
0
10
Joao Araujo Victor Santos
26
8
258
0
0
0
0
23
Lisandro Menezes
28
13
587
0
0
1
0
21
Lobo Yerfin
22
21
1316
0
0
2
0
4
Luis Rodrigo
23
28
2368
0
0
3
0
33
Simoes Tiago
23
24
1681
1
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Benny Silva
22
5
122
0
0
1
0
60
Carvalho Marques Ruben Miguel
29
26
1975
3
0
6
0
28
Castro Diogo
23
16
648
1
0
2
0
8
Herrera Juan
22
23
1485
1
0
2
0
15
Laton
25
9
558
0
0
4
0
6
Santos Tiago
26
13
605
0
0
1
0
5
Sousa Alexandre
25
22
1719
0
0
5
0
80
de Jesus Gouveia da Silva Bernardo Neves
22
9
479
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Umaro
24
19
1116
1
0
2
0
11
Batalha Rui
27
10
849
1
0
1
0
19
Gracio Diogo
24
14
904
4
0
3
0
70
Indunga Silverio
21
8
198
0
0
3
0
7
Manel Liz
34
14
528
2
0
1
0
39
Moreno Juan
21
8
295
1
0
1
0
14
Sambu Idrisa
26
13
706
1
0
3
0
9
de Morais Gabriel
22
12
907
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almeida Diogo
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Coelho Diogo
31
1
79
0
0
0
0
23
Lisandro Menezes
28
1
8
0
0
1
0
21
Lobo Yerfin
22
1
68
0
0
1
0
4
Luis Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
33
Simoes Tiago
23
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Carvalho Marques Ruben Miguel
29
1
90
0
0
0
0
28
Castro Diogo
23
1
83
1
0
0
0
5
Sousa Alexandre
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Umaro
24
1
79
0
0
1
0
19
Gracio Diogo
24
1
90
0
0
0
0
14
Sambu Idrisa
26
1
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almeida Diogo
22
23
2070
0
0
2
0
24
Marcelino Rafael
22
7
540
0
0
0
1
1
Passos Clyverth
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Bernardo Jorge
32
7
602
0
0
1
1
25
Castro Gabriel
23
6
338
0
0
1
0
55
Coelho Diogo
31
26
1862
0
0
6
1
88
Coutinho Rodrigo
24
1
8
0
0
0
0
3
Henriques Duarte
21
16
1270
0
0
4
0
10
Joao Araujo Victor Santos
26
8
258
0
0
0
0
23
Lisandro Menezes
28
14
595
0
0
2
0
21
Lobo Yerfin
22
22
1384
0
0
3
0
4
Luis Rodrigo
23
29
2458
0
0
3
0
33
Simoes Tiago
23
25
1771
1
0
11
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Benny Silva
22
5
122
0
0
1
0
60
Carvalho Marques Ruben Miguel
29
27
2065
3
0
6
0
28
Castro Diogo
23
17
731
2
0
2
0
8
Herrera Juan
22
23
1485
1
0
2
0
15
Laton
25
9
558
0
0
4
0
6
Santos Tiago
26
13
605
0
0
1
0
5
Sousa Alexandre
25
23
1809
0
0
5
0
80
de Jesus Gouveia da Silva Bernardo Neves
22
9
479
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Umaro
24
20
1195
1
0
3
0
11
Batalha Rui
27
10
849
1
0
1
0
19
Gracio Diogo
24
15
994
4
0
3
0
70
Indunga Silverio
21
8
198
0
0
3
0
7
Manel Liz
34
14
528
2
0
1
0
39
Moreno Juan
21
8
295
1
0
1
0
14
Sambu Idrisa
26
14
774
1
0
3
0
18
Teixeira Tiago
20
0
0
0
0
0
0
9
de Morais Gabriel
22
12
907
3
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo