Bóng đá, Bồ Đào Nha: Academico Viseu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Academico Viseu
Sân vận động:
Estádio do Fontelo
(Viseu)
Sức chứa:
6 912
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gril Domen
22
27
2430
0
0
0
0
58
Matheus
19
1
90
0
0
0
0
1
Monteiro Joao
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Andre
28
30
2658
3
0
4
1
5
Arthur Chaves
23
17
1478
3
0
4
1
28
Bandarra Miguel
28
30
1927
0
0
2
0
77
Gomes Henrique
28
15
870
0
0
2
0
95
Martim Augusto
20
9
329
0
0
2
0
66
Milioransa Igor
27
23
1871
0
0
8
1
3
Pinto Joao
23
17
1227
0
0
3
0
21
Simonsen Jeppe
28
4
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mane Sori
28
23
1734
0
0
3
0
88
Marquinho
22
27
1712
5
0
4
0
6
Messeguem Soufiane
23
29
2030
1
0
5
0
22
Nduwarugira Christophe
29
18
1336
0
0
5
0
55
Silva Tomas
20
6
141
0
0
0
0
80
Welch Jovani
24
9
404
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Clovis
26
30
2608
11
0
4
1
8
Kone Samba
23
20
936
0
0
8
2
30
Labila Daniel
21
13
457
0
0
1
0
23
Maiga Issoufi
22
5
109
0
0
0
0
11
Ott Gautier
22
30
2440
2
0
4
0
17
Pereira Rodrigo
21
9
220
0
0
0
0
20
Petkov Steven
28
20
330
0
0
0
0
10
Quizera Famana
22
26
1529
3
0
4
0
7
Yuri Araujo
28
18
1364
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gril Domen
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Andre
28
1
90
0
0
0
0
77
Gomes Henrique
28
1
28
0
0
0
0
66
Milioransa Igor
27
1
90
0
0
0
0
3
Pinto Joao
23
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Marquinho
22
1
45
0
0
0
0
22
Nduwarugira Christophe
29
1
43
0
0
2
1
55
Silva Tomas
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kone Samba
23
1
90
0
0
0
0
30
Labila Daniel
21
1
36
0
0
0
0
11
Ott Gautier
22
1
55
0
0
0
0
17
Pereira Rodrigo
21
1
46
0
0
0
0
10
Quizera Famana
22
1
55
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Momo Mbaye
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Andre
28
1
90
0
0
0
0
28
Bandarra Miguel
28
1
46
0
0
0
0
77
Gomes Henrique
28
1
46
0
0
0
0
66
Milioransa Igor
27
1
9
0
0
0
0
3
Pinto Joao
23
1
82
0
0
0
0
21
Simonsen Jeppe
28
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Messeguem Soufiane
23
1
90
0
0
1
0
22
Nduwarugira Christophe
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Clovis
26
2
90
1
0
0
0
11
Ott Gautier
22
1
90
0
0
0
0
20
Petkov Steven
28
2
73
1
0
0
0
10
Quizera Famana
22
1
45
1
0
0
0
7
Yuri Araujo
28
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gril Domen
22
28
2520
0
0
0
0
58
Matheus
19
1
90
0
0
0
0
51
Momo Mbaye
26
1
90
0
0
0
0
1
Monteiro Joao
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Andre
28
32
2838
3
0
4
1
94
Araujo Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
5
Arthur Chaves
23
17
1478
3
0
4
1
28
Bandarra Miguel
28
31
1973
0
0
2
0
77
Gomes Henrique
28
17
944
0
0
2
0
14
Kaua Vinicius
20
0
0
0
0
0
0
95
Martim Augusto
20
9
329
0
0
2
0
66
Milioransa Igor
27
25
1970
0
0
8
1
3
Pinto Joao
23
19
1372
0
0
3
0
21
Simonsen Jeppe
28
5
144
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mane Sori
28
23
1734
0
0
3
0
88
Marquinho
22
28
1757
5
0
4
0
6
Messeguem Soufiane
23
30
2120
1
0
6
0
22
Nduwarugira Christophe
29
20
1469
0
0
7
1
55
Silva Tomas
20
7
231
0
0
1
0
80
Welch Jovani
24
9
404
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Clovis
26
32
2698
12
0
4
1
8
Kone Samba
23
21
1026
0
0
8
2
30
Labila Daniel
21
14
493
0
0
1
0
23
Maiga Issoufi
22
5
109
0
0
0
0
11
Ott Gautier
22
32
2585
2
0
4
0
17
Pereira Rodrigo
21
10
266
0
0
0
0
20
Petkov Steven
28
22
403
1
0
0
0
10
Quizera Famana
22
28
1629
4
0
5
0
7
Yuri Araujo
28
19
1454
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo