Bóng đá, Bồ Đào Nha: AD Fafe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
AD Fafe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Ferreira Luis
23
1
90
0
0
0
0
1
Gabriel Eugenio
27
19
1640
0
0
2
0
22
Pinto Galil Luiz Gustavo
26
9
791
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Caimmy Marcondes dos Santos Richard
22
15
1195
0
0
0
1
20
Folha Abel
24
23
1301
2
0
4
0
5
Goncalves Nuno
25
13
965
0
0
3
1
15
Miguel Jorge
33
21
1518
0
0
6
0
21
Monteiro Ribeiro Rui Bruno Fragoso
25
18
1369
1
0
5
0
85
Rebelo Castro Diogo
27
23
1185
4
0
4
0
2
Sousa Bruno
27
20
1270
1
0
5
0
3
da Silva Guilherme Willian
23
10
852
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Amoah Joseph
29
9
576
0
0
3
0
4
Chicao
23
26
2093
3
0
5
0
8
Fortunato Bernardo
23
23
875
0
0
3
0
80
Longonda Jean-Pierre
22
4
70
0
0
0
0
27
Monteiro Bruno
39
25
1531
1
0
5
0
86
Monteiro da Silva Apolo Filipe
25
19
883
0
0
3
0
7
Pereira Braz Ivo Alexandre
28
8
395
1
0
2
0
23
Veiga David
24
21
1394
1
0
4
0
6
de Oliveira Francisco
26
6
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Didi
25
25
1275
2
0
4
0
13
Faria Jose
27
4
117
0
0
0
0
28
Joel
33
24
1679
4
0
7
0
33
Joseph Shaqkeem
24
1
19
0
0
0
0
9
Kodama Reoto
22
18
978
3
0
2
0
15
Ribeiro Pedro
24
6
488
1
0
0
0
10
Serra Matos Pedro Miguel
27
28
2167
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Ferreira Luis
23
1
90
0
0
0
0
1
Gabriel Eugenio
27
19
1640
0
0
2
0
22
Pinto Galil Luiz Gustavo
26
9
791
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Caimmy Marcondes dos Santos Richard
22
15
1195
0
0
0
1
20
Folha Abel
24
23
1301
2
0
4
0
5
Goncalves Nuno
25
13
965
0
0
3
1
15
Miguel Jorge
33
21
1518
0
0
6
0
21
Monteiro Ribeiro Rui Bruno Fragoso
25
18
1369
1
0
5
0
85
Rebelo Castro Diogo
27
23
1185
4
0
4
0
2
Sousa Bruno
27
20
1270
1
0
5
0
3
da Silva Guilherme Willian
23
10
852
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Amoah Joseph
29
9
576
0
0
3
0
4
Chicao
23
26
2093
3
0
5
0
8
Fortunato Bernardo
23
23
875
0
0
3
0
80
Longonda Jean-Pierre
22
4
70
0
0
0
0
27
Monteiro Bruno
39
25
1531
1
0
5
0
86
Monteiro da Silva Apolo Filipe
25
19
883
0
0
3
0
7
Pereira Braz Ivo Alexandre
28
8
395
1
0
2
0
23
Veiga David
24
21
1394
1
0
4
0
6
de Oliveira Francisco
26
6
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Didi
25
25
1275
2
0
4
0
13
Faria Jose
27
4
117
0
0
0
0
28
Joel
33
24
1679
4
0
7
0
33
Joseph Shaqkeem
24
1
19
0
0
0
0
9
Kodama Reoto
22
18
978
3
0
2
0
15
Ribeiro Pedro
24
6
488
1
0
0
0
7
Ribeiro Tiago
19
0
0
0
0
0
0
10
Serra Matos Pedro Miguel
27
28
2167
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
?
Quảng cáo
Quảng cáo