Bóng đá, Peru: Alianza Huanuco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Alianza Huanuco
Sân vận động:
Estadio Heraclio Tapia
(Huánuco)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ynamine Pedro
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ampuero Alberto
23
2
158
0
0
2
1
14
Guevara Uchofen Brayan Alfredo
26
3
211
0
0
0
0
6
Ibarguen Hurtado Jhon Alexander
29
4
360
0
0
1
0
88
Pena Giancarlo
31
2
111
0
0
1
0
31
Quinonez Braulio
19
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aoki Anthony
23
4
294
0
0
0
0
17
Campodonico Perez Rick Antonny
28
2
103
0
0
1
0
10
Oliva Edhu
28
1
14
0
0
0
0
15
Ramirez Nilton
18
4
324
0
0
0
0
38
Sernaque Jorginho
29
4
347
4
0
1
0
16
Tapia Raul
21
2
26
0
0
0
0
11
Vasquez Ortega Edson Omar
34
3
58
0
0
1
0
27
Viza Cesar
39
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Arrasco Mauricio
19
3
232
0
0
0
0
19
Diaz Rolando
25
3
233
0
0
0
0
32
Leguia Fernando
23
4
280
2
0
0
0
12
Mendoza Jean
22
4
152
0
0
0
0
5
Montenegro Eros
22
4
360
0
0
0
0
30
Nieto Diego
21
1
3
0
0
0
0
99
Osorio Anthony
26
3
118
2
0
0
0
8
Rojas Castilla Alexis Sleiter
28
4
131
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Figueroa Eduardo
28
0
0
0
0
0
0
13
Santillan Rodney
18
0
0
0
0
0
0
1
Ynamine Pedro
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ampuero Alberto
23
2
158
0
0
2
1
14
Guevara Uchofen Brayan Alfredo
26
3
211
0
0
0
0
6
Ibarguen Hurtado Jhon Alexander
29
4
360
0
0
1
0
26
Iraola Gerson
26
0
0
0
0
0
0
88
Pena Giancarlo
31
2
111
0
0
1
0
31
Quinonez Braulio
19
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aoki Anthony
23
4
294
0
0
0
0
17
Campodonico Perez Rick Antonny
28
2
103
0
0
1
0
10
Oliva Edhu
28
1
14
0
0
0
0
15
Ramirez Nilton
18
4
324
0
0
0
0
38
Sernaque Jorginho
29
4
347
4
0
1
0
18
Talancha Isac
20
0
0
0
0
0
0
16
Tapia Raul
21
2
26
0
0
0
0
11
Vasquez Ortega Edson Omar
34
3
58
0
0
1
0
27
Viza Cesar
39
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Arrasco Mauricio
19
3
232
0
0
0
0
19
Diaz Rolando
25
3
233
0
0
0
0
7
Espinoza Vega Felix Eduardo
25
0
0
0
0
0
0
32
Leguia Fernando
23
4
280
2
0
0
0
12
Mendoza Jean
22
4
152
0
0
0
0
5
Montenegro Eros
22
4
360
0
0
0
0
30
Nieto Diego
21
1
3
0
0
0
0
99
Osorio Anthony
26
3
118
2
0
0
0
9
Pajoy Lionard
42
0
0
0
0
0
0
8
Rojas Castilla Alexis Sleiter
28
4
131
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo