Bóng đá: Alianza Huanuco - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Alianza Huanuco
Sân vận động:
Estadio Heraclio Tapia
(Huánuco)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Espinoza Gomes Italo
29
7
630
0
0
0
0
1
Ynamine Pedro
26
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ampuero Alberto
25
16
1210
0
0
3
1
5
Ascues Carlos
33
6
446
0
0
1
0
66
Fuentes Paolo
29
3
139
1
0
1
0
14
Guevara Uchofen Brayan Alfredo
27
17
1048
0
1
1
0
24
Ibarguen Hurtado Jhon Alexander
31
17
1396
0
0
3
0
26
Iraola Gerson
28
17
1221
0
0
2
0
19
Mendieta Jes
27
18
1070
0
0
2
0
33
Otavio Gut
29
22
1953
2
0
3
0
28
Perleche Aldair
30
14
963
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barco Jesus
28
2
21
0
0
1
1
22
Campodonico Perez Rick Antonny
29
24
1720
3
3
2
1
18
Fernandez Alexis
24
8
333
0
0
2
0
7
Gomez Alexi
32
5
384
0
0
2
0
7
Gomez Ray
Chấn thương
31
5
152
0
0
1
0
15
Ramirez Nilton
20
10
317
0
1
1
0
90
Rodriguez Camilo
23
6
100
0
0
0
0
38
Sernaque Jorginho
31
22
1020
1
1
2
0
16
Tapia Raul
22
1
25
0
0
0
0
11
Vasquez Ortega Edson Omar
36
19
973
0
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Canela Torres Jeremy Jorge
27
6
481
1
0
2
0
30
Duran Jack
33
4
274
0
1
1
0
29
Escobar Moyano Joffre Andres
28
14
787
4
0
1
0
8
Lliuya Marcos
33
24
1682
1
5
1
0
9
Martinez D.
29
1
25
0
0
0
0
17
Mena Yorleys
34
24
2101
9
1
7
0
34
Saffadi Carrillo Diego Alonso
27
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
57
Mosquera Roberto
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Espinoza Gomes Italo
29
7
630
0
0
0
0
12
Figueroa Eduardo
30
0
0
0
0
0
0
1
Ynamine Pedro
26
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ampuero Alberto
25
16
1210
0
0
3
1
5
Ascues Carlos
33
6
446
0
0
1
0
27
Camara Juan
32
0
0
0
0
0
0
66
Fuentes Paolo
29
3
139
1
0
1
0
14
Guevara Uchofen Brayan Alfredo
27
17
1048
0
1
1
0
24
Ibarguen Hurtado Jhon Alexander
31
17
1396
0
0
3
0
26
Iraola Gerson
28
17
1221
0
0
2
0
19
Mendieta Jes
27
18
1070
0
0
2
0
33
Otavio Gut
29
22
1953
2
0
3
0
28
Perleche Aldair
30
14
963
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aubert Edson
36
0
0
0
0
0
0
23
Barco Jesus
28
2
21
0
0
1
1
22
Campodonico Perez Rick Antonny
29
24
1720
3
3
2
1
18
Fernandez Alexis
24
8
333
0
0
2
0
7
Gomez Alexi
32
5
384
0
0
2
0
7
Gomez Ray
Chấn thương
31
5
152
0
0
1
0
15
Ramirez Nilton
20
10
317
0
1
1
0
90
Rodriguez Camilo
23
6
100
0
0
0
0
38
Sernaque Jorginho
31
22
1020
1
1
2
0
16
Tapia Raul
22
1
25
0
0
0
0
11
Vasquez Ortega Edson Omar
36
19
973
0
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Canela Torres Jeremy Jorge
27
6
481
1
0
2
0
30
Duran Jack
33
4
274
0
1
1
0
29
Escobar Moyano Joffre Andres
28
14
787
4
0
1
0
8
Lliuya Marcos
33
24
1682
1
5
1
0
9
Martinez D.
29
1
25
0
0
0
0
17
Mena Yorleys
34
24
2101
9
1
7
0
34
Saffadi Carrillo Diego Alonso
27
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
57
Mosquera Roberto
69