Bóng đá, Bồ Đào Nha: Anadia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Anadia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Fernandes Martins Tiago Filipe
25
14
1260
0
0
1
0
24
Gama Manuel
35
1
90
0
0
0
0
71
Mendes Peixoto Carlos Miguel
23
1
70
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Breno Texeira
24
23
1697
3
0
6
1
22
Ca Junilson
21
18
1284
0
0
3
0
4
Cunha Goncalo
21
18
1366
0
0
2
0
28
Cunha Joao
28
17
1380
0
0
5
0
45
Junior Tito
28
16
882
0
0
4
0
91
Patrick
33
19
1207
1
0
6
1
2
Ronaldo
26
12
1080
0
0
2
0
92
Sana
24
6
505
0
0
3
0
34
Vasconcelos Tomas
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrezinho
28
26
1878
3
0
4
0
8
Carvalho Bruno
26
16
456
0
0
5
1
17
Eurico
30
22
1827
0
0
8
1
11
Martins Nuno
21
15
605
0
0
0
0
25
Mathiola
26
16
450
3
0
1
0
14
Oti Emmanuel
27
3
43
0
0
1
0
6
Rosete
22
3
151
0
0
1
0
99
Rouai Mabrouk
23
19
1120
0
0
4
0
42
Vitor Pisco
27
23
1470
1
0
4
0
de Azevedo Carvalho Joao Felipe
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adjei Simon
30
5
234
0
0
0
0
27
Alvarinho
33
26
1783
6
0
2
0
7
Diallo Mamadou Lamarana
29
3
96
0
0
0
0
9
Gustavo Souza
27
14
658
2
0
2
0
34
Joao Ricardo
22
15
633
0
0
0
0
19
Leite Tiago Rafael Fernandes
23
25
1790
7
0
1
0
10
Perdigao
32
25
1474
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Fernandes Martins Tiago Filipe
25
14
1260
0
0
1
0
24
Gama Manuel
35
1
90
0
0
0
0
71
Mendes Peixoto Carlos Miguel
23
1
70
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Breno Texeira
24
23
1697
3
0
6
1
22
Ca Junilson
21
18
1284
0
0
3
0
4
Cunha Goncalo
21
18
1366
0
0
2
0
28
Cunha Joao
28
17
1380
0
0
5
0
45
Junior Tito
28
16
882
0
0
4
0
91
Patrick
33
19
1207
1
0
6
1
2
Ronaldo
26
12
1080
0
0
2
0
92
Sana
24
6
505
0
0
3
0
34
Vasconcelos Tomas
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrezinho
28
26
1878
3
0
4
0
8
Carvalho Bruno
26
16
456
0
0
5
1
17
Eurico
30
22
1827
0
0
8
1
11
Martins Nuno
21
15
605
0
0
0
0
25
Mathiola
26
16
450
3
0
1
0
14
Oti Emmanuel
27
3
43
0
0
1
0
6
Rosete
22
3
151
0
0
1
0
99
Rouai Mabrouk
23
19
1120
0
0
4
0
42
Vitor Pisco
27
23
1470
1
0
4
0
de Azevedo Carvalho Joao Felipe
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adjei Simon
30
5
234
0
0
0
0
27
Alvarinho
33
26
1783
6
0
2
0
7
Diallo Mamadou Lamarana
29
3
96
0
0
0
0
9
Gustavo Souza
27
14
658
2
0
2
0
34
Joao Ricardo
22
15
633
0
0
0
0
19
Leite Tiago Rafael Fernandes
23
25
1790
7
0
1
0
28
Paulinho
38
0
0
0
0
0
0
10
Perdigao
32
25
1474
2
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo