Bóng đá, Đức: Bayern U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bayern U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlesic Anthony
18
4
360
0
0
1
0
1
Schmitt Max
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aznou Adam
17
8
622
1
3
3
0
3
Hennig Maximilian
17
5
376
0
0
0
0
12
Kouam Christian
18
5
95
1
0
1
0
4
Manuba Vincent
18
8
522
0
0
1
0
13
Puljic Ljubo
16
2
95
0
0
0
0
5
Scholl Paul
17
8
717
0
0
1
0
2
Scholze Max
19
4
356
0
0
1
0
16
Schuhbauer Maximilian
18
5
65
0
0
0
0
12
Wimmer Benedikt
19
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aseko-Nkili Noel
18
2
114
0
0
1
0
10
Asp Jensen Jonathan
18
7
554
0
2
0
0
16
Becker Lennard
18
4
207
0
0
1
0
6
Fernandez Javier
17
9
810
3
1
3
0
17
Licina Adin
17
8
538
0
0
1
0
15
Mergner Max
18
5
205
0
0
0
0
15
Richter Louis
18
6
92
0
0
1
0
14
Ruger Kurt
18
4
219
0
1
0
0
16
Sadat Mudaser
17
6
110
0
0
0
0
34
Zvonarek Lovro
18
4
360
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Demircan Emirhan
19
6
264
4
0
0
0
17
Grant Michael
18
6
307
2
1
0
0
11
Kusi Asare Johan
16
2
122
0
0
0
0
9
Pisano Manuel Giuseppe
18
3
148
1
0
0
0
9
Ramsak Robert
17
6
515
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartmann Michael
49
Maric Rene
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hulsmann Tom
20
0
0
0
0
0
0
18
Klanac Leon
17
0
0
0
0
0
0
1
Pavlesic Anthony
18
4
360
0
0
1
0
1
Schmitt Max
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aznou Adam
17
8
622
1
3
3
0
13
Dalpiaz Magnus
17
0
0
0
0
0
0
13
Darwich Maher
18
0
0
0
0
0
0
3
Hennig Maximilian
17
5
376
0
0
0
0
12
Kouam Christian
18
5
95
1
0
1
0
4
Manuba Vincent
18
8
522
0
0
1
0
13
Puljic Ljubo
16
2
95
0
0
0
0
5
Scholl Paul
17
8
717
0
0
1
0
2
Scholze Max
19
4
356
0
0
1
0
16
Schuhbauer Maximilian
18
5
65
0
0
0
0
13
Uhuns Iwinosa
18
0
0
0
0
0
0
12
Wimmer Benedikt
19
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alemu Liul Bruke
18
0
0
0
0
0
0
13
Aseko-Nkili Noel
18
2
114
0
0
1
0
10
Asp Jensen Jonathan
18
7
554
0
2
0
0
16
Becker Lennard
18
4
207
0
0
1
0
15
Durakov Sejdo
17
0
0
0
0
0
0
6
Fernandez Javier
17
9
810
3
1
3
0
17
Licina Adin
17
8
538
0
0
1
0
15
Mergner Max
18
5
205
0
0
0
0
15
Richter Louis
18
6
92
0
0
1
0
14
Ruger Kurt
18
4
219
0
1
0
0
16
Sadat Mudaser
17
6
110
0
0
0
0
34
Zvonarek Lovro
18
4
360
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Demircan Emirhan
19
6
264
4
0
0
0
17
Grant Michael
18
6
307
2
1
0
0
11
Kusi Asare Johan
16
2
122
0
0
0
0
9
Pisano Manuel Giuseppe
18
3
148
1
0
0
0
9
Ramsak Robert
17
6
515
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartmann Michael
49
Maric Rene
31
Quảng cáo
Quảng cáo