Bóng đá, Bồ Đào Nha: Benfica U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Benfica U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendes-Dudzinski Marcel
18
3
270
0
0
0
0
12
Velickovic Luka
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Conceicao Joao
19
3
103
0
0
1
0
55
Fonseca Joao
17
6
540
0
1
1
0
3
Oliveira Goncalo
17
2
180
0
0
1
0
5
Parente Tiago
17
5
439
0
1
0
0
82
Spencer Diogo
20
6
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Felix Nuno
20
3
253
1
0
0
0
83
Luis Rafael
19
6
508
1
1
2
0
14
Okon-Engstler Paul
19
1
70
0
0
0
0
86
Prioste Diogo
20
6
534
0
1
0
0
15
Veloso Joao
18
6
193
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel Goncalo
18
3
39
0
0
0
0
18
Mustmaa Karel
18
3
21
0
0
0
0
84
Rego Joao
18
6
531
3
0
1
0
16
Rego Rodrigo
19
3
93
0
0
1
0
17
SIlva Kyanno
18
4
187
1
0
1
0
17
Tome Olivio
18
1
26
0
0
0
0
89
Varela Gustavo
19
3
226
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia da Silva Araujo Luis Manuel
47
Valido Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferreira Diogo
?
0
0
0
0
0
0
1
Mendes-Dudzinski Marcel
18
3
270
0
0
0
0
12
Velickovic Luka
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Conceicao Joao
19
3
103
0
0
1
0
Ferreira Martim
18
0
0
0
0
0
0
55
Fonseca Joao
17
6
540
0
1
1
0
Gaspar Guilherme
17
0
0
0
0
0
0
3
Oliveira Goncalo
17
2
180
0
0
1
0
5
Parente Tiago
17
5
439
0
1
0
0
Peixoto Guilerme
17
0
0
0
0
0
0
Silva Rui
17
0
0
0
0
0
0
82
Spencer Diogo
20
6
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Felix Nuno
20
3
253
1
0
0
0
14
Freitas Tiago
17
0
0
0
0
0
0
Gomes Andre
18
0
0
0
0
0
0
83
Luis Rafael
19
6
508
1
1
2
0
14
Okon-Engstler Paul
19
1
70
0
0
0
0
8
Pinto Tiago
18
0
0
0
0
0
0
Pires Rodrigo
?
0
0
0
0
0
0
86
Prioste Diogo
20
6
534
0
1
0
0
15
Veloso Joao
18
6
193
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Afonso Beatriz Guilherme
18
0
0
0
0
0
0
18
Daniel Goncalo
18
3
39
0
0
0
0
Ferreira Gustavo
16
0
0
0
0
0
0
Monteiro Jair
17
0
0
0
0
0
0
18
Mustmaa Karel
18
3
21
0
0
0
0
84
Rego Joao
18
6
531
3
0
1
0
16
Rego Rodrigo
19
3
93
0
0
1
0
17
SIlva Kyanno
18
4
187
1
0
1
0
17
Tome Olivio
18
1
26
0
0
0
0
Trevisan Jelani
19
0
0
0
0
0
0
89
Varela Gustavo
19
3
226
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia da Silva Araujo Luis Manuel
47
Valido Pedro
54
Quảng cáo
Quảng cáo