Bóng đá, Bồ Đào Nha: Casa Pia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Casa Pia
Sân vận động:
Estádio Municipal de Rio Maior
(Rio Maior)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
23
4
308
0
0
0
0
6
Fonte Jose
41
4
360
0
0
0
0
18
Geraldes Andre
34
4
130
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
25
4
283
0
0
1
0
72
Larrazabal Gaizka
27
4
330
0
0
1
0
2
Tchamba Duplexe
27
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brito Rafael
23
2
107
0
0
1
0
14
Miguel Sousa
26
2
25
0
0
0
0
24
Mohamed Iyad
24
3
222
0
0
1
0
74
Nhaga Renato
18
3
154
0
0
2
0
20
Oukili Yassin
Chấn thương
24
2
131
0
0
0
0
42
Perez Sebastian
32
3
111
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cassiano
36
4
215
0
0
1
0
29
Livolant Jeremy
27
4
345
0
1
1
0
21
Morais Tiago
22
3
108
0
0
0
0
7
Nsona Kelian
Chấn thương
23
1
71
0
0
0
0
13
Osundina Korede
21
4
185
1
0
0
0
19
Prieto Kevin
22
1
18
0
0
0
0
9
Svensson Max
23
4
157
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azevedo Daniel
27
0
0
0
0
0
0
33
Batista Ricardo
Chấn thương
38
0
0
0
0
0
0
95
Mandic Ivan
22
0
0
0
0
0
0
1
Sequeira Patrick
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
23
4
308
0
0
0
0
22
Conte Abdu
27
0
0
0
0
0
0
6
Fonte Jose
41
4
360
0
0
0
0
18
Geraldes Andre
34
4
130
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
25
4
283
0
0
1
0
27
Kaique Rocha
24
0
0
0
0
0
0
3
Kaly
21
0
0
0
0
0
0
72
Larrazabal Gaizka
27
4
330
0
0
1
0
43
Sousa David
24
0
0
0
0
0
0
2
Tchamba Duplexe
27
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brito Rafael
23
2
107
0
0
1
0
14
Miguel Sousa
26
2
25
0
0
0
0
24
Mohamed Iyad
24
3
222
0
0
1
0
74
Nhaga Renato
18
3
154
0
0
2
0
20
Oukili Yassin
Chấn thương
24
2
131
0
0
0
0
42
Perez Sebastian
32
3
111
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cassiano
36
4
215
0
0
1
0
29
Livolant Jeremy
27
4
345
0
1
1
0
21
Morais Tiago
22
3
108
0
0
0
0
7
Nsona Kelian
Chấn thương
23
1
71
0
0
0
0
13
Osundina Korede
21
4
185
1
0
0
0
19
Prieto Kevin
22
1
18
0
0
0
0
14
Rocha Livramento Dailon
24
0
0
0
0
0
0
7
Severina Xander
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
9
Svensson Max
23
4
157
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
33