Bóng đá, Argentina: Central Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Central Cordoba
Sân vận động:
Estadio Unico Madre de Ciudades
(Santiago del Estero)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingolotti Luis
24
8
720
0
0
0
0
34
Mehring Andres
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andueza Federico
26
3
205
0
0
0
0
22
Garrido Oscar
26
10
617
2
0
2
0
36
Gomez Jose
24
3
225
0
0
0
0
24
Laquidain Santiago
22
7
498
0
1
2
0
38
Leizza Brian
24
6
334
0
0
0
0
30
Minissale Pablo
23
10
815
0
0
2
0
13
Montoya Lautaro
Chấn thương
29
2
136
0
0
0
0
4
Torrent Fernando
32
10
788
0
2
4
0
6
Valdez Sebastian
28
13
1170
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Gonzalo
20
2
28
0
0
0
0
29
Garcia Carlos
24
8
499
0
0
3
0
8
Kalinski Enzo
37
12
574
0
0
3
0
15
Mancilla Harrinson
32
2
55
0
0
1
0
26
Meli Andres
23
9
618
0
1
1
0
5
Miloc Dardo
33
12
1036
1
0
3
0
32
Montoya Walter
30
10
308
0
0
0
0
28
Vazquez Kevin Alejandro
23
8
319
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Atencio Rodrigo
21
14
873
0
2
2
0
27
Cansinos Ramon
21
1
20
0
0
0
0
11
Godoy Matias Emanuel
22
6
287
0
0
2
0
14
Molina Tomas
29
12
867
2
1
1
0
90
Monzon Florian
23
13
966
2
0
2
0
20
Morales Agustin
25
3
120
0
0
0
0
18
Nuss Thiago
23
11
533
1
1
4
0
9
Ocampos Cristhian
24
1
70
0
0
0
0
10
Sanabria Mateo
20
12
540
0
0
1
0
37
Viganoni Camilo
20
6
73
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingolotti Luis
24
8
720
0
0
0
0
12
Juarez Sergio
22
0
0
0
0
0
0
34
Mehring Andres
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andueza Federico
26
3
205
0
0
0
0
33
Caceres Franco
24
0
0
0
0
0
0
22
Garrido Oscar
26
10
617
2
0
2
0
36
Gomez Jose
24
3
225
0
0
0
0
24
Laquidain Santiago
22
7
498
0
1
2
0
38
Leizza Brian
24
6
334
0
0
0
0
30
Minissale Pablo
23
10
815
0
0
2
0
13
Montoya Lautaro
Chấn thương
29
2
136
0
0
0
0
35
Rojas Brian
19
0
0
0
0
0
0
4
Torrent Fernando
32
10
788
0
2
4
0
6
Valdez Sebastian
28
13
1170
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Gonzalo
20
2
28
0
0
0
0
29
Garcia Carlos
24
8
499
0
0
3
0
8
Kalinski Enzo
37
12
574
0
0
3
0
15
Mancilla Harrinson
32
2
55
0
0
1
0
26
Meli Andres
23
9
618
0
1
1
0
5
Miloc Dardo
33
12
1036
1
0
3
0
32
Montoya Walter
30
10
308
0
0
0
0
28
Vazquez Kevin Alejandro
23
8
319
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Atencio Rodrigo
21
14
873
0
2
2
0
27
Cansinos Ramon
21
1
20
0
0
0
0
21
Cortes Brandon
22
0
0
0
0
0
0
11
Godoy Matias Emanuel
22
6
287
0
0
2
0
14
Molina Tomas
29
12
867
2
1
1
0
90
Monzon Florian
23
13
966
2
0
2
0
20
Morales Agustin
25
3
120
0
0
0
0
18
Nuss Thiago
23
11
533
1
1
4
0
9
Ocampos Cristhian
24
1
70
0
0
0
0
10
Sanabria Mateo
20
12
540
0
0
1
0
37
Viganoni Camilo
20
6
73
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo