Bóng đá, Peru: Cesar Vallejo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Cesar Vallejo
Sân vận động:
Estadio Mansiche
(Trujillo)
Sức chứa:
25 036
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rabines Maximo
32
13
1081
0
0
2
0
1
Vargas Josue
22
7
541
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Caballero Eduardo
28
14
1047
0
0
2
1
22
Cordova Bryan
18
8
632
0
0
3
0
28
Correa Malcom
21
2
40
0
0
0
0
5
Da Rosa Fernando
24
13
1049
0
0
4
1
27
Quispe Joel
21
12
966
0
0
1
0
14
Requena Pedro
34
6
439
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ascues Adrian
22
5
366
1
0
2
0
8
Cornejo Miguel
25
12
999
1
0
5
1
77
Cortez Jardel
24
8
233
1
0
1
0
17
Morales Juan
36
18
1605
0
0
5
0
23
Nunez Patricio
26
6
178
0
0
0
1
4
Romero Angel
35
18
1505
1
0
6
0
50
Sanchez Sebastian
19
2
92
0
0
0
0
80
Sandoval Valentino
22
14
777
2
0
0
0
36
Tenorio Jems
20
2
111
0
0
0
0
18
Vasquez Diether
22
12
653
0
0
1
0
16
Villamarin Joao
33
3
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carando Danilo
37
14
644
2
0
2
0
21
Cavero Sebastian
23
6
341
1
0
2
0
15
Grandez Guillermo
19
17
564
3
0
1
0
20
Paiva Fernando
21
13
1128
1
0
1
0
10
Ramirez Alejandro
33
12
671
4
0
0
0
11
Rojas Castilla Alexis Sleiter
29
13
375
1
0
0
0
90
Succar Alex
30
18
1015
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Falcon Camacho William Smith
20
0
0
0
0
0
0
12
Rabines Maximo
32
13
1081
0
0
2
0
1
Vargas Josue
22
7
541
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Caballero Eduardo
28
14
1047
0
0
2
1
22
Cordova Bryan
18
8
632
0
0
3
0
28
Correa Malcom
21
2
40
0
0
0
0
5
Da Rosa Fernando
24
13
1049
0
0
4
1
27
Quispe Joel
21
12
966
0
0
1
0
14
Requena Pedro
34
6
439
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ascues Adrian
22
5
366
1
0
2
0
8
Cornejo Miguel
25
12
999
1
0
5
1
77
Cortez Jardel
24
8
233
1
0
1
0
17
Morales Juan
36
18
1605
0
0
5
0
23
Nunez Patricio
26
6
178
0
0
0
1
4
Romero Angel
35
18
1505
1
0
6
0
50
Sanchez Sebastian
19
2
92
0
0
0
0
80
Sandoval Valentino
22
14
777
2
0
0
0
36
Tenorio Jems
20
2
111
0
0
0
0
18
Vasquez Diether
22
12
653
0
0
1
0
16
Villamarin Joao
33
3
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carando Danilo
37
14
644
2
0
2
0
21
Cavero Sebastian
23
6
341
1
0
2
0
15
Grandez Guillermo
19
17
564
3
0
1
0
20
Paiva Fernando
21
13
1128
1
0
1
0
10
Ramirez Alejandro
33
12
671
4
0
0
0
11
Rojas Castilla Alexis Sleiter
29
13
375
1
0
0
0
90
Succar Alex
30
18
1015
2
0
2
0