Bóng đá, Peru: Cesar Vallejo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Cesar Vallejo
Sân vận động:
Estadio Mansiche
(Trujillo)
Sức chứa:
25 036
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carvallo Jose
38
5
450
0
0
0
0
1
Grados Carlos
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ascues Carlos
31
10
846
0
0
2
1
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
26
11
730
0
0
2
0
5
Deneumostier Alec
24
8
640
0
0
2
0
29
Loyola Nilson
29
6
339
0
0
1
0
32
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
27
11
878
0
2
2
1
6
Perea Geisson
32
9
655
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ballon Josepmir
36
9
678
0
0
1
0
13
Barreto Gerson
28
12
807
0
1
1
0
7
Barreto Oscar
31
8
251
1
0
2
2
44
Benavente Cristian
29
4
113
0
0
0
0
22
Flores Franchesco
22
1
18
0
0
0
0
8
Frank Frank
27
10
700
0
0
1
1
20
Noronha Osnar
32
11
446
1
1
2
0
10
Velez Jairo
29
10
855
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benitez Edgar
36
7
297
0
0
1
0
23
Da Silva Pierre
25
6
279
0
0
0
0
17
Mena Yorleys
32
12
1042
3
3
1
0
24
Olaya Stefano
21
4
43
1
0
1
0
9
Paolo Guerrero
40
5
410
3
1
3
0
2
Quinones Goicochea Juan Jesus
23
7
327
0
0
1
0
27
Ramirez Alejandro
32
11
462
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salas Guillermo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grados Carlos
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ascues Carlos
31
3
270
0
0
0
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
26
3
270
0
1
1
0
5
Deneumostier Alec
24
4
322
0
0
1
0
29
Loyola Nilson
29
1
90
0
0
1
0
32
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
27
4
205
0
0
0
0
6
Perea Geisson
32
2
135
0
0
1
0
28
Santibanez Sais
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ballon Josepmir
36
1
90
0
0
1
0
13
Barreto Gerson
28
4
221
0
0
1
0
7
Barreto Oscar
31
2
82
0
0
0
0
22
Flores Franchesco
22
1
68
0
0
0
0
8
Frank Frank
27
3
202
0
0
0
0
20
Noronha Osnar
32
2
78
0
0
0
0
10
Velez Jairo
29
4
293
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benitez Edgar
36
3
168
0
0
0
0
23
Da Silva Pierre
25
3
119
0
1
0
0
17
Mena Yorleys
32
4
292
2
0
0
0
24
Olaya Stefano
21
1
15
0
0
1
0
9
Paolo Guerrero
40
3
222
0
0
1
0
2
Quinones Goicochea Juan Jesus
23
2
180
0
0
0
0
27
Ramirez Alejandro
32
4
203
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salas Guillermo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carvallo Jose
38
5
450
0
0
0
0
30
Falcon Camacho William Smith
19
0
0
0
0
0
0
1
Grados Carlos
28
11
990
0
0
1
0
12
Rabines Maximo
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ascues Carlos
31
13
1116
0
0
2
1
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
26
14
1000
0
1
3
0
5
Deneumostier Alec
24
12
962
0
0
3
0
3
Ganoza Manuel
24
0
0
0
0
0
0
29
Loyola Nilson
29
7
429
0
0
2
0
32
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
27
15
1083
0
2
2
1
6
Perea Geisson
32
11
790
0
0
2
0
28
Santibanez Sais
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ballon Josepmir
36
10
768
0
0
2
0
13
Barreto Gerson
28
16
1028
0
1
2
0
7
Barreto Oscar
31
10
333
1
0
2
2
44
Benavente Cristian
29
4
113
0
0
0
0
22
Flores Franchesco
22
2
86
0
0
0
0
8
Frank Frank
27
13
902
0
0
1
1
20
Noronha Osnar
32
13
524
1
1
2
0
10
Velez Jairo
29
14
1148
4
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benitez Edgar
36
10
465
0
0
1
0
23
Da Silva Pierre
25
9
398
0
1
0
0
17
Mena Yorleys
32
16
1334
5
3
1
0
24
Olaya Stefano
21
5
58
1
0
2
0
9
Paolo Guerrero
40
8
632
3
1
4
0
38
Perez Dennis
21
0
0
0
0
0
0
2
Quinones Goicochea Juan Jesus
23
9
507
0
0
1
0
27
Ramirez Alejandro
32
15
665
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salas Guillermo
49
Quảng cáo
Quảng cáo