Bóng đá, Bồ Đào Nha: Os Belenenses trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Os Belenenses
Sân vận động:
Estádio do Restelo
(Lisabon)
Sức chứa:
19 856
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grilo David
27
25
2250
0
0
2
0
14
Oliveira Guilherme
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akas Chima
30
31
2746
1
0
5
0
33
Correia Rui
33
18
1206
0
0
8
2
3
Fabao
25
10
685
0
0
1
0
28
Fonseca Lopes Cruz Helio Altino
30
22
1482
0
0
3
0
5
Goncalves Tiago
23
14
1106
0
0
3
0
34
Ilori Tiago
31
8
602
0
0
0
0
2
Machado Pedro
19
1
10
0
0
0
0
48
Manso Tiago
24
26
2140
0
0
6
0
13
Serra Andre
25
13
1019
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Attard Cain
29
10
690
0
0
2
0
25
Carvalho Pedro
21
26
1702
3
0
6
0
6
Chaby Filipe
30
10
484
0
0
0
0
16
Chapi
25
30
1689
1
0
4
0
12
Dini Filipe
24
17
755
1
0
2
0
23
Fernandes Xavier
26
16
1007
0
0
3
0
8
Gomes Tavares Danilson
24
26
1198
0
0
5
0
20
Mica
31
7
446
2
0
1
0
21
Pina Ruben
24
31
1749
3
0
4
0
11
Sambu Midana Quintino
25
27
1261
3
0
2
0
19
Valente Duarte
24
25
1956
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Keita Mouhamadou
24
32
1575
4
0
2
0
9
Matos Ricardo
24
29
1780
5
0
2
0
99
Silva Maxuel
24
16
674
3
0
1
0
10
Tavares Miguel
25
18
1019
0
0
5
1
87
Zequinha
37
12
589
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barreto Mariano
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Oliveira Guilherme
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akas Chima
30
2
180
1
0
0
0
33
Correia Rui
33
2
180
0
0
0
0
28
Fonseca Lopes Cruz Helio Altino
30
2
36
0
0
0
0
48
Manso Tiago
24
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Attard Cain
29
2
133
1
0
1
0
16
Chapi
25
2
180
0
0
0
0
8
Gomes Tavares Danilson
24
2
146
0
0
1
0
21
Pina Ruben
24
2
41
0
0
0
0
11
Sambu Midana Quintino
25
2
101
1
0
0
0
19
Valente Duarte
24
2
158
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Keita Mouhamadou
24
2
36
0
0
1
0
9
Matos Ricardo
24
1
90
0
0
0
0
10
Tavares Miguel
25
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barreto Mariano
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Oliveira Guilherme
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akas Chima
30
1
90
0
0
0
0
28
Fonseca Lopes Cruz Helio Altino
30
1
90
0
0
0
0
48
Manso Tiago
24
1
90
0
0
1
0
13
Serra Andre
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carvalho Pedro
21
1
90
0
0
0
0
16
Chapi
25
1
70
0
0
0
0
12
Dini Filipe
24
1
21
0
0
0
0
21
Pina Ruben
24
1
1
0
0
0
0
11
Sambu Midana Quintino
25
1
90
1
0
1
0
19
Valente Duarte
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Keita Mouhamadou
24
1
75
0
0
0
0
9
Matos Ricardo
24
2
16
1
0
0
0
99
Silva Maxuel
24
1
75
0
0
1
0
10
Tavares Miguel
25
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barreto Mariano
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grilo David
27
25
2250
0
0
2
0
14
Oliveira Guilherme
29
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akas Chima
30
34
3016
2
0
5
0
75
Carrico Tiago
19
0
0
0
0
0
0
33
Correia Rui
33
20
1386
0
0
8
2
3
Fabao
25
10
685
0
0
1
0
28
Fonseca Lopes Cruz Helio Altino
30
25
1608
0
0
3
0
5
Goncalves Tiago
23
14
1106
0
0
3
0
34
Ilori Tiago
31
8
602
0
0
0
0
2
Machado Pedro
19
1
10
0
0
0
0
48
Manso Tiago
24
29
2279
0
0
7
0
13
Serra Andre
25
14
1109
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Attard Cain
29
12
823
1
0
3
0
25
Carvalho Pedro
21
27
1792
3
0
6
0
6
Chaby Filipe
30
10
484
0
0
0
0
16
Chapi
25
33
1939
1
0
4
0
12
Dini Filipe
24
18
776
1
0
2
0
23
Fernandes Xavier
26
16
1007
0
0
3
0
8
Gomes Tavares Danilson
24
28
1344
0
0
6
0
20
Mica
31
7
446
2
0
1
0
21
Pina Ruben
24
34
1791
3
0
4
0
11
Sambu Midana Quintino
25
30
1452
5
0
3
0
19
Valente Duarte
24
28
2204
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Keita Mouhamadou
24
35
1686
4
0
3
0
9
Matos Ricardo
24
32
1886
6
0
2
0
99
Silva Maxuel
24
17
749
3
0
2
0
10
Tavares Miguel
25
21
1156
0
0
5
1
87
Zequinha
37
12
589
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barreto Mariano
67
Quảng cáo
Quảng cáo