Bóng đá: Chojniczanka - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Chojniczanka
Sân vận động:
Stadion Miejski Chojniczanka 1930
(Chojnice)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Primel Damian
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
24
3
225
0
0
0
0
22
Bykov Oleksii
27
4
280
1
0
1
0
24
Eizenchart Bartlomiej
24
6
355
1
0
0
0
21
Golinski Jakub
20
5
450
0
0
4
1
19
Tkocz Maksymilian
23
4
253
0
0
2
0
3
Yukhymovych Dmytro
29
5
399
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gutowski Konrad
26
5
153
1
0
0
0
79
Kozina Marcin
24
6
446
1
0
2
0
27
Lisowski Mateusz
24
4
51
0
0
1
0
69
Michalik Damian
33
6
479
0
0
0
0
34
Nowacki Damian
27
3
226
0
0
1
0
66
Olejnik Patryk
19
6
484
0
0
0
0
8
Shibata Shun
28
5
170
0
0
0
0
7
Szczepanek Blazej
24
6
388
2
0
1
0
31
Zywicki Jakub
20
3
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Firlej Maciej
28
6
251
0
0
0
0
10
Kaminski Dariusz
26
6
309
0
0
0
0
20
Sabala Valerijs
30
6
295
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antkowiak Michal
25
0
0
0
0
0
0
Czerniewicz Adrian
15
0
0
0
0
0
0
33
Lic Dawid
18
0
0
0
0
0
0
29
Primel Damian
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
24
3
225
0
0
0
0
22
Bykov Oleksii
27
4
280
1
0
1
0
24
Eizenchart Bartlomiej
24
6
355
1
0
0
0
21
Golinski Jakub
20
5
450
0
0
4
1
19
Tkocz Maksymilian
23
4
253
0
0
2
0
3
Yukhymovych Dmytro
29
5
399
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Guilherme Joao Luis
30
0
0
0
0
0
0
14
Gutowski Konrad
26
5
153
1
0
0
0
91
Korczyc Kacper
19
0
0
0
0
0
0
79
Kozina Marcin
24
6
446
1
0
2
0
15
Lemka Dominik
20
0
0
0
0
0
0
27
Lisowski Mateusz
24
4
51
0
0
1
0
69
Michalik Damian
33
6
479
0
0
0
0
17
Mikolajczak Tomasz
37
0
0
0
0
0
0
80
Mosek Filip
17
0
0
0
0
0
0
34
Nowacki Damian
27
3
226
0
0
1
0
66
Olejnik Patryk
19
6
484
0
0
0
0
8
Shibata Shun
28
5
170
0
0
0
0
7
Szczepanek Blazej
24
6
388
2
0
1
0
31
Zywicki Jakub
20
3
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Firlej Maciej
28
6
251
0
0
0
0
16
Kacerik Adrian
28
0
0
0
0
0
0
10
Kaminski Dariusz
26
6
309
0
0
0
0
20
Sabala Valerijs
30
6
295
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
37