Bóng đá, Romania: CSM Resita trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CSM Resita
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Capatana Catalin
21
3
270
0
0
0
0
33
Capatana Vlad
21
1
90
0
0
0
0
1
Mereu Paul
18
1
45
0
0
0
0
12
Rus Ionut Casian
24
15
1306
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboianu Stefan
36
7
443
0
0
2
0
3
Cega Flavius
19
8
389
0
0
1
0
28
Dolghi Mihai
21
16
1226
0
0
3
0
5
Dudea Alin
26
19
1637
2
0
4
0
27
Elton
34
6
413
2
0
0
0
21
Erico
34
6
437
0
0
1
0
14
Fota Nicusor
27
17
1283
0
0
0
0
15
Rimovecz Sergiu
20
23
2000
2
0
1
0
6
Sabau Alexandru
25
8
403
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cristea Francisc
23
15
740
0
0
4
0
29
Doana Ianis
16
6
269
0
0
0
0
10
Draghiceanu Marian
24
22
1792
11
0
6
0
22
Faragau Denis
20
13
902
2
0
1
0
17
Gombos Gabriel
18
17
1162
1
0
3
0
31
Isac Damian
23
9
668
1
0
2
0
23
Lascu Andrei
23
23
1662
1
0
0
0
24
Mensah Alfred
27
7
160
0
0
1
0
18
Napoleone Luca
30
4
67
0
0
0
0
11
Negru Alexandru
20
20
827
1
0
3
0
4
Szijj Bogdan
25
7
418
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burlacu Andrei
27
18
909
3
0
1
0
7
Chera Vlad
23
20
761
0
0
3
0
21
Domil Cristian
17
7
315
1
0
1
0
29
Mediop Ndiaye
32
9
478
3
0
1
0
19
Rus Ciprian
33
20
695
3
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoican Flavius
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Capatana Catalin
21
3
270
0
0
0
0
33
Capatana Vlad
21
1
90
0
0
0
0
1
Mereu Paul
18
1
45
0
0
0
0
12
Rus Ionut Casian
24
15
1306
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboianu Stefan
36
7
443
0
0
2
0
3
Cega Flavius
19
8
389
0
0
1
0
28
Dolghi Mihai
21
16
1226
0
0
3
0
5
Dudea Alin
26
19
1637
2
0
4
0
27
Elton
34
6
413
2
0
0
0
21
Erico
34
6
437
0
0
1
0
14
Fota Nicusor
27
17
1283
0
0
0
0
15
Rimovecz Sergiu
20
23
2000
2
0
1
0
6
Sabau Alexandru
25
8
403
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cristea Francisc
23
15
740
0
0
4
0
29
Doana Ianis
16
6
269
0
0
0
0
10
Draghiceanu Marian
24
22
1792
11
0
6
0
22
Faragau Denis
20
13
902
2
0
1
0
17
Gombos Gabriel
18
17
1162
1
0
3
0
31
Isac Damian
23
9
668
1
0
2
0
23
Lascu Andrei
23
23
1662
1
0
0
0
24
Mensah Alfred
27
7
160
0
0
1
0
18
Napoleone Luca
30
4
67
0
0
0
0
11
Negru Alexandru
20
20
827
1
0
3
0
4
Szijj Bogdan
25
7
418
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burlacu Andrei
27
18
909
3
0
1
0
7
Chera Vlad
23
20
761
0
0
3
0
21
Domil Cristian
17
7
315
1
0
1
0
29
Mediop Ndiaye
32
9
478
3
0
1
0
19
Rus Ciprian
33
20
695
3
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoican Flavius
47
Quảng cáo
Quảng cáo