Bóng đá: CSM Resita - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
CSM Resita
Sân vận động:
Sân vận động Mircea Chivu
(Reșița)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Antonescu Florin
20
4
360
0
0
0
0
1
Dinca David
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Apro Claudiu
29
5
422
0
0
1
0
27
Elton
36
5
438
0
0
1
0
21
Erico
36
2
167
1
0
1
0
14
Fota Nicusor
28
3
119
0
0
0
0
2
Gaspar Florin
17
4
232
1
0
1
0
15
Mico Antonio
25
2
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Burlacu Robert
17
4
277
0
0
1
0
28
Dolghi Mihai
23
5
447
0
0
1
0
5
Dudea Alin
28
4
316
0
0
2
0
22
Faragau Denis
21
3
41
0
0
0
0
8
Gradinaru Razvan
30
5
318
0
0
1
0
20
Manea Alin
28
1
1
0
0
0
0
11
Negru Alexandru
21
4
63
0
0
1
0
4
Salhi Ouadie
28
5
317
1
0
2
0
13
Steau Raul
24
1
15
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chera Vlad
25
1
13
0
0
0
0
24
Cioiu Marius
25
5
410
1
0
0
0
10
Jerdea Robert
21
5
286
3
0
0
0
17
June Aurel
23
5
128
1
0
2
0
23
Modan Nicu
30
5
411
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoican Flavius
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Antonescu Florin
20
4
360
0
0
0
0
33
Capatana Vlad
23
0
0
0
0
0
0
1
Dinca David
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Apro Claudiu
29
5
422
0
0
1
0
15
Barboianu Stefan
37
0
0
0
0
0
0
27
Elton
36
5
438
0
0
1
0
21
Erico
36
2
167
1
0
1
0
14
Fota Nicusor
28
3
119
0
0
0
0
2
Gaspar Florin
17
4
232
1
0
1
0
15
Mico Antonio
25
2
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Burlacu Robert
17
4
277
0
0
1
0
28
Dolghi Mihai
23
5
447
0
0
1
0
5
Dudea Alin
28
4
316
0
0
2
0
22
Faragau Denis
21
3
41
0
0
0
0
8
Gradinaru Razvan
30
5
318
0
0
1
0
31
Isac Damian
24
0
0
0
0
0
0
20
Manea Alin
28
1
1
0
0
0
0
11
Negru Alexandru
21
4
63
0
0
1
0
4
Salhi Ouadie
28
5
317
1
0
2
0
13
Steau Raul
24
1
15
0
0
1
0
29
Trisca Salagean Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Zamfiroiu Iustin
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burlacu Andrei
28
0
0
0
0
0
0
7
Chera Vlad
25
1
13
0
0
0
0
24
Cioiu Marius
25
5
410
1
0
0
0
18
Florescu Andrei
23
0
0
0
0
0
0
10
Jerdea Robert
21
5
286
3
0
0
0
17
June Aurel
23
5
128
1
0
2
0
23
Modan Nicu
30
5
411
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoican Flavius
48