Bóng đá, Đức: SG Dynamo Dresden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
SG Dynamo Dresden
Sân vận động:
Rudolf-Harbig-Stadion
(Dresden)
Sức chứa:
32 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Broll Kevin
28
15
1350
0
0
0
0
1
Drljaca Stefan
25
20
1798
0
0
1
0
40
Herrmann Erik
19
1
3
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bunning Lars
26
25
1590
0
0
7
0
39
Ehlers Kevin
23
15
848
0
1
1
1
15
Kammerknecht Claudio
24
34
3001
2
2
5
1
31
Lewald Jakob
25
34
3045
0
2
7
0
8
Meier Jonathan
24
27
1525
0
2
2
0
2
Park Kyu-Hyun
23
18
1323
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arslan Ahmet
30
11
584
0
2
1
0
6
Berger Tom
22
17
187
0
0
2
1
11
Cueto Lucas
28
14
292
2
2
1
0
27
Hauptmann Niklas
27
34
2923
6
5
5
0
19
Herrmann Luca
25
35
2501
2
1
3
0
10
Lemmer Jakob
24
33
1987
5
4
5
1
25
Oehmichen Jonas
20
13
88
0
1
0
0
7
Vlachodimos Panagiotis
32
9
241
2
0
0
0
28
Will Paul
25
34
2942
1
0
7
0
22
Zimmerschied Tom
25
34
2451
6
8
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Borkowski Dennis
22
29
1058
3
3
1
0
33
Kraulich Tobias
25
13
1119
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
35
34
2570
12
3
7
0
21
Meissner Robin
24
26
968
5
2
1
0
24
Menzel Tony
19
2
2
0
0
0
0
9
Schaffler Manuel
35
18
319
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scholz Heiko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Broll Kevin
28
15
1350
0
0
0
0
1
Drljaca Stefan
25
20
1798
0
0
1
0
Grafe Marlon
17
0
0
0
0
0
0
40
Herrmann Erik
19
1
3
0
0
0
0
37
Mesenholer Daniel
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bunning Lars
26
25
1590
0
0
7
0
39
Ehlers Kevin
23
15
848
0
1
1
1
15
Kammerknecht Claudio
24
34
3001
2
2
5
1
31
Lewald Jakob
25
34
3045
0
2
7
0
8
Meier Jonathan
24
27
1525
0
2
2
0
2
Park Kyu-Hyun
23
18
1323
0
0
5
0
32
Wetschka Matthias
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arslan Ahmet
30
11
584
0
2
1
0
6
Berger Tom
22
17
187
0
0
2
1
11
Cueto Lucas
28
14
292
2
2
1
0
27
Hauptmann Niklas
27
34
2923
6
5
5
0
19
Herrmann Luca
25
35
2501
2
1
3
0
10
Lemmer Jakob
24
33
1987
5
4
5
1
25
Oehmichen Jonas
20
13
88
0
1
0
0
7
Vlachodimos Panagiotis
32
9
241
2
0
0
0
28
Will Paul
25
34
2942
1
0
7
0
36
Zeil Emil
18
0
0
0
0
0
0
22
Zimmerschied Tom
25
34
2451
6
8
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bogdanov Dmytro
17
0
0
0
0
0
0
29
Borkowski Dennis
22
29
1058
3
3
1
0
33
Kraulich Tobias
25
13
1119
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
35
34
2570
12
3
7
0
21
Meissner Robin
24
26
968
5
2
1
0
24
Menzel Tony
19
2
2
0
0
0
0
9
Schaffler Manuel
35
18
319
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scholz Heiko
58
Quảng cáo
Quảng cáo