Bóng đá: Falkirk - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Falkirk
Sân vận động:
Falkirk Stadium
(Falkirk)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bain Scott
33
3
254
0
0
0
0
1
Hogarth Nicky
24
1
17
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adams Keelan
23
3
270
0
1
1
0
5
Henderson Liam
29
3
270
0
0
1
0
26
Mackie Sean
26
1
45
0
0
0
0
3
McCann Leon
25
3
226
0
0
1
0
15
Neilson Lewis
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Allan Connor
21
1
10
0
0
1
0
37
Arfield Scott
36
3
141
0
0
0
0
17
Cartwright Henry
20
3
117
0
0
1
0
29
Miller Calvin
27
3
233
0
1
1
0
10
Nesbitt Aidan
28
2
79
0
0
0
0
23
Ross Ethan
Chấn thương mắt cá chân
24
2
116
1
0
0
0
8
Spencer Brad
29
3
270
0
1
1
0
21
Tait Dylan
23
3
236
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
25
3
104
0
0
0
0
7
Graham Brian
37
2
103
0
0
0
0
9
MacIver Ross
26
3
190
1
0
0
0
47
Samuel-Ogunsuyi Trey
18
1
10
0
0
0
0
22
Wilson Kyrell
20
1
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bain Scott
33
3
270
0
0
0
0
1
Hogarth Nicky
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adams Keelan
23
4
360
1
1
0
0
5
Henderson Liam
29
5
414
0
0
1
0
26
Mackie Sean
26
2
180
0
0
0
0
3
McCann Leon
25
3
270
0
0
1
0
15
Neilson Lewis
22
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Allan Connor
21
4
165
0
1
1
0
37
Arfield Scott
36
5
234
3
1
0
0
17
Cartwright Henry
20
5
176
0
0
1
0
29
Miller Calvin
27
5
371
2
2
0
0
10
Nesbitt Aidan
28
5
203
0
0
0
0
23
Ross Ethan
Chấn thương mắt cá chân
24
4
210
2
0
0
0
8
Spencer Brad
29
5
397
0
0
0
0
21
Tait Dylan
23
5
362
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
25
5
243
1
1
0
0
7
Graham Brian
37
5
231
1
1
1
0
9
MacIver Ross
26
5
224
1
2
0
0
18
Oliver Gary
30
3
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bain Scott
33
6
524
0
0
0
0
1
Hogarth Nicky
24
3
197
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adams Keelan
23
7
630
1
2
1
0
6
Donaldson Coll
Chấn thương háng
30
0
0
0
0
0
0
42
Hart Sam
28
0
0
0
0
0
0
5
Henderson Liam
29
8
684
0
0
2
0
4
Lang Tom
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
50
Lissah Filip
Chấn thương mắt cá chân
20
0
0
0
0
0
0
26
Mackie Sean
26
3
225
0
0
0
0
3
McCann Leon
25
6
496
0
0
2
0
15
Neilson Lewis
22
8
720
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Allan Connor
21
5
175
0
1
2
0
37
Arfield Scott
36
8
375
3
1
0
0
17
Cartwright Henry
20
8
293
0
0
2
0
34
McCafferty Flynn
?
0
0
0
0
0
0
35
McCrone Caelan
?
0
0
0
0
0
0
29
Miller Calvin
27
8
604
2
3
1
0
10
Nesbitt Aidan
28
7
282
0
0
0
0
23
Ross Ethan
Chấn thương mắt cá chân
24
6
326
3
0
0
0
8
Spencer Brad
29
8
667
0
1
1
0
21
Tait Dylan
23
8
598
5
0
1
0
32
Walker Rhys
19
0
0
0
0
0
0
2
Yeats Finn
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
25
8
347
1
1
0
0
7
Graham Brian
37
7
334
1
1
1
0
9
MacIver Ross
26
8
414
2
2
0
0
18
Oliver Gary
30
3
35
0
0
0
0
47
Samuel-Ogunsuyi Trey
18
1
10
0
0
0
0
16
Stewart Barney
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
11
Williams Ethan
19
0
0
0
0
0
0
22
Wilson Kyrell
20
1
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
63