Bóng đá, Romania: Farul Constanta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Farul Constanta
Sân vận động:
Central Stadium Hagi Academy
(Ovidiu)
Sức chứa:
4 554
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabinho
24
2
91
0
0
0
0
93
Furtado Steeve
30
3
140
0
0
0
0
11
Ganea Cristian
33
8
720
0
1
0
0
17
Larie Ionut
38
8
720
2
0
1
0
98
Maftei David
21
6
442
0
2
1
0
22
Sirbu Dan
22
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cojocaru Ionut
22
7
199
1
1
0
0
6
Dican Victor
24
7
345
0
0
2
1
31
Isfan Alexandru
25
8
567
3
1
1
0
21
Pellegrini Lucas
25
1
29
0
0
0
0
20
Radaslavescu Eduard
21
8
533
1
2
0
0
77
Ramalho
26
8
641
0
0
2
0
50
Seruca Andre
24
3
45
0
0
1
0
7
Tanasa Razvan
22
8
675
4
0
1
0
15
Tiru Bogdan
31
8
672
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Grigoryan Narek
24
5
336
0
0
1
0
10
Iancu Cristian Gabriel
31
3
28
0
0
0
1
25
Markovic Jovan
24
3
90
0
0
0
0
97
Sima Cristian
18
6
132
0
0
0
0
8
Vina Ionut
30
8
655
0
0
0
0
9
Vojtus Jakub
Chấn thương
31
2
111
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Cristian
57
Zicu Ianis
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
31
8
720
0
0
0
0
68
Ducan Razvan
24
0
0
0
0
0
0
12
Munteanu Rafael
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dutu Stefan
21
0
0
0
0
0
0
2
Fabinho
24
2
91
0
0
0
0
93
Furtado Steeve
30
3
140
0
0
0
0
11
Ganea Cristian
33
8
720
0
1
0
0
4
Gustavo Marins
Chấn thương30.11.2025
23
0
0
0
0
0
0
45
Joao Ferreira
20
0
0
0
0
0
0
17
Larie Ionut
38
8
720
2
0
1
0
98
Maftei David
21
6
442
0
2
1
0
22
Sirbu Dan
22
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cojocaru Ionut
22
7
199
1
1
0
0
6
Dican Victor
24
7
345
0
0
2
1
99
Doicaru Ionut
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
31
Isfan Alexandru
25
8
567
3
1
1
0
15
Marincean Razvan
16
0
0
0
0
0
0
14
Nechifor Dan-Ovidiu
18
0
0
0
0
0
0
21
Pellegrini Lucas
25
1
29
0
0
0
0
80
Popescu Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
20
Radaslavescu Eduard
21
8
533
1
2
0
0
77
Ramalho
26
8
641
0
0
2
0
50
Seruca Andre
24
3
45
0
0
1
0
7
Tanasa Razvan
22
8
675
4
0
1
0
15
Tiru Bogdan
31
8
672
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banu Luca
20
0
0
0
0
0
0
16
Buta Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
Constantinescu Nicolas
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
30
Grigoryan Narek
24
5
336
0
0
1
0
10
Iancu Cristian Gabriel
31
3
28
0
0
0
1
25
Markovic Jovan
24
3
90
0
0
0
0
97
Sima Cristian
18
6
132
0
0
0
0
8
Vina Ionut
30
8
655
0
0
0
0
9
Vojtus Jakub
Chấn thương
31
2
111
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Cristian
57
Zicu Ianis
41