Bóng đá, Romania: UTA Arad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
UTA Arad
Sân vận động:
Arena Francisc Neuman
(Arad)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Iacob Florin
30
31
2700
0
0
3
0
13
Kucher Danylo
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benga Alexandru
34
28
2459
0
0
3
0
98
Capusa Tiberiu
26
27
2114
2
3
2
0
15
Conte Ibrahima
28
20
1735
1
0
3
1
2
Costa Rodrigues Diogo Miguel
24
28
1933
1
1
1
0
26
Iurasciuc Darius
18
1
1
0
0
0
0
92
Lawrence Kemar
31
2
62
0
0
0
0
5
Lopez Ariel
28
11
183
1
0
1
0
30
Stolnik Marko
27
28
2214
0
0
4
0
29
Trif Razvan
26
7
288
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
David Andrei
21
5
93
0
0
1
0
10
Fabry Andrej
27
33
2223
7
4
4
0
14
Marcelo Freitas
29
31
1973
2
2
4
0
21
Mihai Cristian
19
34
2309
0
0
6
0
8
Pedro Joao
31
12
543
3
0
4
0
55
Pop Rares
18
34
1366
4
2
1
0
7
Stahl Albert
25
21
891
0
1
1
0
18
Vulturar Catalin
20
7
336
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ezekiel Imoh
30
6
333
1
1
1
0
24
Johana Omondi Eric
29
24
1669
4
7
4
0
42
Luckassen Kevin
30
23
1682
5
2
4
0
19
Micovschi Claudiu
24
29
2263
9
4
4
0
17
Morar Vlad
30
8
225
0
0
1
0
16
Stanciu Raul
17
4
43
0
0
0
0
9
Tudorie Alexandru
28
8
190
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoi Sorin
38
Rednic Mircea
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kucher Danylo
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benga Alexandru
34
3
226
0
0
0
0
2
Costa Rodrigues Diogo Miguel
24
2
180
0
0
0
0
30
Stolnik Marko
27
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fabry Andrej
27
4
143
1
0
0
0
14
Marcelo Freitas
29
1
45
1
0
1
0
55
Pop Rares
18
3
129
0
0
0
0
7
Stahl Albert
25
3
191
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Johana Omondi Eric
29
2
84
0
0
0
0
19
Micovschi Claudiu
24
1
38
0
0
0
0
16
Stanciu Raul
17
3
144
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoi Sorin
38
Rednic Mircea
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Iacob Florin
30
31
2700
0
0
3
0
13
Kucher Danylo
27
10
900
0
0
0
0
1
Lungu Denis
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benga Alexandru
34
31
2685
0
0
3
0
98
Capusa Tiberiu
26
27
2114
2
3
2
0
15
Conte Ibrahima
28
20
1735
1
0
3
1
2
Costa Rodrigues Diogo Miguel
24
30
2113
1
1
1
0
26
Iurasciuc Darius
18
1
1
0
0
0
0
92
Lawrence Kemar
31
2
62
0
0
0
0
5
Lopez Ariel
28
11
183
1
0
1
0
30
Stolnik Marko
27
31
2439
0
0
4
0
29
Trif Razvan
26
7
288
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
David Andrei
21
5
93
0
0
1
0
10
Fabry Andrej
27
37
2366
8
4
4
0
14
Marcelo Freitas
29
32
2018
3
2
5
0
Matheus Isaias
23
0
0
0
0
0
0
21
Mihai Cristian
19
34
2309
0
0
6
0
8
Pedro Joao
31
12
543
3
0
4
0
55
Pop Rares
18
37
1495
4
2
1
0
7
Stahl Albert
25
24
1082
0
1
1
0
18
Vulturar Catalin
20
7
336
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ezekiel Imoh
30
6
333
1
1
1
0
24
Johana Omondi Eric
29
26
1753
4
7
4
0
Kyrychenko Vadym
18
0
0
0
0
0
0
42
Luckassen Kevin
30
23
1682
5
2
4
0
19
Micovschi Claudiu
24
30
2301
9
4
4
0
17
Morar Vlad
30
8
225
0
0
1
0
16
Stanciu Raul
17
7
187
0
0
1
0
9
Tudorie Alexandru
28
8
190
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoi Sorin
38
Rednic Mircea
62
Quảng cáo
Quảng cáo