Bóng đá, Bồ Đào Nha: Gil Vicente trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Gil Vicente
Sân vận động:
Estádio Cidade de Barcelos
(Barcelos)
Sức chứa:
12 046
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vinicius Dias
26
2
180
0
0
0
0
42
da Silva Ventura Andrew
22
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Alex Pinto
25
11
846
0
0
2
0
39
Buatu Jonathan
30
2
180
1
0
1
0
23
Buta Leonardo
21
29
2208
0
2
3
0
35
Felipe Silva
22
3
119
0
0
0
0
26
Fernandes Ruben
37
29
2610
1
0
4
0
13
Gabriel
23
28
2508
3
0
8
0
88
Kazu
24
2
8
0
0
0
0
5
Kiko
24
10
568
0
0
1
0
58
Thomas Luciano
22
4
30
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Jesus
22
11
252
0
0
1
0
8
Dominguez Maxime
28
30
2140
6
4
7
0
24
Gbane Mory
23
26
1654
1
0
6
0
76
Neto Martim
21
27
1807
0
2
7
0
25
Pedro Tiba
35
23
1480
3
2
7
0
16
Simoes Andre
20
1
14
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
9
122
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alipour Ali
28
16
693
2
0
1
0
70
Correia Felix
23
27
1940
4
3
4
0
90
Daniel Afonso
19
4
43
0
0
0
0
29
Depu
24
13
640
3
0
2
1
10
Fujimoto Kanya
24
30
1769
2
6
0
0
78
Miro
21
4
147
0
0
0
0
27
Monteiro Miguel
20
9
224
1
1
0
0
77
Murilo
29
28
1777
4
4
2
0
7
Toure Tidjany
21
25
1007
3
0
5
1
2
Ze Carlos
25
23
1815
1
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
da Silva Ventura Andrew
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Buta Leonardo
21
1
17
0
0
0
0
26
Fernandes Ruben
37
1
90
0
0
0
0
13
Gabriel
23
1
90
0
0
0
0
58
Thomas Luciano
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Jesus
22
1
45
0
0
0
0
25
Pedro Tiba
35
1
82
0
0
0
0
16
Simoes Andre
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fujimoto Kanya
24
1
90
0
0
0
0
78
Miro
21
1
9
0
0
0
0
27
Monteiro Miguel
20
1
45
0
0
0
0
2
Ze Carlos
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araujo Brian
24
1
90
0
0
0
0
1
Vinicius Dias
26
1
90
0
0
0
0
42
da Silva Ventura Andrew
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Alex Pinto
25
1
90
0
0
1
0
23
Buta Leonardo
21
3
180
0
0
0
0
35
Felipe Silva
22
3
267
0
0
0
0
26
Fernandes Ruben
37
2
94
1
0
0
0
13
Gabriel
23
2
180
0
0
1
0
5
Kiko
24
3
182
0
0
1
0
58
Thomas Luciano
22
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Jesus
22
1
76
0
0
0
0
8
Dominguez Maxime
28
3
243
0
0
0
0
24
Gbane Mory
23
1
90
0
0
1
0
76
Neto Martim
21
4
204
1
0
0
0
25
Pedro Tiba
35
2
48
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
3
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alipour Ali
28
1
76
0
0
0
0
70
Correia Felix
23
4
163
0
0
1
0
90
Daniel Afonso
19
1
25
0
0
0
0
10
Fujimoto Kanya
24
4
273
2
0
1
0
78
Miro
21
1
79
1
0
0
0
27
Monteiro Miguel
20
1
25
0
0
0
0
77
Murilo
29
4
328
1
0
0
0
7
Toure Tidjany
21
2
115
0
0
1
0
2
Ze Carlos
25
3
189
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araujo Brian
24
1
90
0
0
0
0
33
Kritsyuk Stanislav
33
0
0
0
0
0
0
1
Vinicius Dias
26
3
270
0
0
0
0
42
da Silva Ventura Andrew
22
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Alex Pinto
25
12
936
0
0
3
0
39
Buatu Jonathan
30
2
180
1
0
1
0
23
Buta Leonardo
21
33
2405
0
2
3
0
35
Felipe Silva
22
6
386
0
0
0
0
26
Fernandes Ruben
37
32
2794
2
0
4
0
13
Gabriel
23
31
2778
3
0
9
0
88
Kazu
24
2
8
0
0
0
0
5
Kiko
24
13
750
0
0
2
0
99
Marlon Maranhao
21
0
0
0
0
0
0
58
Thomas Luciano
22
6
202
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abil Ilyas
18
0
0
0
0
0
0
6
Castillo Jesus
22
13
373
0
0
1
0
8
Dominguez Maxime
28
33
2383
6
4
7
0
24
Gbane Mory
23
27
1744
1
0
7
0
76
Neto Martim
21
31
2011
1
2
7
0
25
Pedro Tiba
35
26
1610
3
2
7
0
16
Simoes Andre
20
2
60
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
12
274
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alipour Ali
28
17
769
2
0
1
0
70
Correia Felix
23
31
2103
4
3
5
0
90
Daniel Afonso
19
5
68
0
0
0
0
29
Depu
24
13
640
3
0
2
1
10
Fujimoto Kanya
24
35
2132
4
6
1
0
22
Jucelio
21
0
0
0
0
0
0
78
Miro
21
6
235
1
0
0
0
27
Monteiro Miguel
20
11
294
1
1
0
0
77
Murilo
29
32
2105
5
4
2
0
7
Toure Tidjany
21
27
1122
3
0
6
1
2
Ze Carlos
25
27
2094
1
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
36
Quảng cáo
Quảng cáo