Bóng đá, Argentina: Gimnasia y Tiro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Gimnasia y Tiro
Sân vận động:
Estadio El Gigante del Norte
(Salta)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
27
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Gabriel
35
24
2150
1
0
10
0
14
Galetto Juan
28
25
1366
1
0
2
0
2
Guanini Manuel
29
26
2340
1
0
9
0
6
Herrera Marcelo
33
4
316
0
0
0
0
2
Monti Isaac
27
5
69
0
0
0
1
3
Montoya Lautaro
30
7
549
0
0
3
0
6
Tallura Adolfo
38
20
1485
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguirre Jonas
33
22
1640
2
0
1
0
5
Birge Matias
36
22
1872
2
0
6
0
17
Bravo Gonzalo
35
1
35
0
0
0
0
15
Busse Walter
38
23
1133
0
0
2
0
4
Chaves Ivo Facundo
32
25
2109
3
0
4
0
8
Heredia Facundo
26
21
688
0
0
1
0
8
Morello Matias
24
14
553
0
0
2
1
10
Rinaldi Nicolas
32
27
2174
3
0
7
1
19
Sivetti Franco
27
21
1134
0
0
4
0
16
Villarreal Ruben
34
16
1071
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buter Leonel
32
8
122
0
0
1
0
11
Contin Nicolas
29
29
2019
6
0
3
0
9
Gordillo Lautaro
26
9
351
2
0
0
0
7
Keko
33
20
717
0
0
2
0
7
Mendez Jose
32
18
562
2
0
0
0
18
Pantoja Camilo
20
1
4
0
0
0
0
11
Reynaga Renzo
26
11
589
2
0
1
0
20
Rojas Fabricio
24
26
1436
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quiroz Fernando
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
27
30
2700
0
0
1
0
12
Cosentino Frederico
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Gabriel
35
24
2150
1
0
10
0
14
Galetto Juan
28
25
1366
1
0
2
0
2
Guanini Manuel
29
26
2340
1
0
9
0
6
Herrera Marcelo
33
4
316
0
0
0
0
2
Monti Isaac
27
5
69
0
0
0
1
3
Montoya Lautaro
30
7
549
0
0
3
0
13
Oviedo Juan Cruz
19
0
0
0
0
0
0
6
Tallura Adolfo
38
20
1485
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguirre Jonas
33
22
1640
2
0
1
0
5
Birge Matias
36
22
1872
2
0
6
0
16
Borquez Tiago
19
0
0
0
0
0
0
17
Bravo Gonzalo
35
1
35
0
0
0
0
15
Busse Walter
38
23
1133
0
0
2
0
4
Chaves Ivo Facundo
32
25
2109
3
0
4
0
8
Heredia Facundo
26
21
688
0
0
1
0
8
Morello Matias
24
14
553
0
0
2
1
10
Rinaldi Nicolas
32
27
2174
3
0
7
1
18
Rodriguez Lucas
21
0
0
0
0
0
0
19
Sivetti Franco
27
21
1134
0
0
4
0
15
Vega Adrian
20
0
0
0
0
0
0
16
Villarreal Ruben
34
16
1071
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buter Leonel
32
8
122
0
0
1
0
11
Contin Nicolas
29
29
2019
6
0
3
0
9
Gordillo Lautaro
26
9
351
2
0
0
0
7
Keko
33
20
717
0
0
2
0
7
Mendez Jose
32
18
562
2
0
0
0
18
Pantoja Camilo
20
1
4
0
0
0
0
11
Reynaga Renzo
26
11
589
2
0
1
0
20
Rojas Fabricio
24
26
1436
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quiroz Fernando
57