Bóng đá, Ba Lan: GKS Jastrzebie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
GKS Jastrzebie
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Jastrzebie-Zdroj)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Molga Mikolaj
19
1
90
0
0
0
0
31
Neugebauer Bartosz
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jakuc Oliwer
20
6
478
0
0
2
0
5
Kriegler Bartosz
18
6
467
1
0
2
0
16
Mroczko Szymon
24
6
495
1
0
1
0
2
Tomal Jerzy
22
6
301
1
0
1
0
4
Wybraniec Nataniel
24
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baranowicz Bartosz
22
6
517
0
0
3
1
10
Gebala Piotr
18
5
277
0
0
0
0
14
Gosciniarek Kacper
23
5
362
0
0
0
0
15
Gromek Wiktor
20
6
246
0
0
1
0
20
Osipiak Michal
19
6
360
0
0
1
0
24
Winkler Olivier
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bykowski Marcel
20
5
311
0
0
0
0
18
Kakolewski Igor
18
5
62
0
0
0
0
17
Koczy Filip
22
6
422
0
0
3
0
9
Matysek Szymon
20
6
507
1
0
0
0
19
Sawicki Wiktor
19
5
65
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarnogrodzki Maciej
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herman Szymon
18
0
0
0
0
0
0
1
Molga Mikolaj
19
1
90
0
0
0
0
31
Neugebauer Bartosz
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bednorz Filip
20
0
0
0
0
0
0
24
Iskra Jakub
23
0
0
0
0
0
0
11
Jakuc Oliwer
20
6
478
0
0
2
0
5
Kriegler Bartosz
18
6
467
1
0
2
0
77
Madembo Tafara
22
0
0
0
0
0
0
16
Mroczko Szymon
24
6
495
1
0
1
0
26
Oslizlo Arkadiusz
18
0
0
0
0
0
0
2
Tomal Jerzy
22
6
301
1
0
1
0
4
Wybraniec Nataniel
24
6
540
0
0
2
0
13
Zielinski Bartosz
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baranowicz Bartosz
22
6
517
0
0
3
1
31
Flak Jan
23
0
0
0
0
0
0
10
Gebala Piotr
18
5
277
0
0
0
0
14
Gosciniarek Kacper
23
5
362
0
0
0
0
15
Gromek Wiktor
20
6
246
0
0
1
0
20
Osipiak Michal
19
6
360
0
0
1
0
24
Winkler Olivier
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bykowski Marcel
20
5
311
0
0
0
0
18
Kakolewski Igor
18
5
62
0
0
0
0
17
Koczy Filip
22
6
422
0
0
3
0
9
Matysek Szymon
20
6
507
1
0
0
0
19
Sawicki Wiktor
19
5
65
0
0
1
0
98
Siga Filip
23
0
0
0
0
0
0
19
Zych Kacper
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarnogrodzki Maciej
50