Bóng đá, Ba Lan: GKS Katowice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
GKS Katowice
Sân vận động:
Sân vận động Miejski w Katowicach
(Katowice)
Sức chứa:
15 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
33
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
32
6
488
0
2
1
0
24
Gruszkowski Konrad
24
5
127
0
0
0
0
4
Jedrych Arkadiusz
33
7
630
2
0
1
0
6
Klemenz Lukas
29
5
405
2
0
0
0
2
Kuusk Marten
29
4
278
0
0
0
0
3
Paluszek Alexander
24
1
90
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
31
7
613
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blad Adrian
34
6
395
0
0
1
0
5
Bosch Jesse
25
1
30
0
0
0
0
8
Galan Borja
32
7
610
0
0
1
0
77
Kowalczyk Mateusz
21
7
630
0
0
2
0
19
Lukasiak Kacper
21
7
413
0
0
0
0
22
Milewski Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
32
7
617
4
2
1
0
20
Rejczyk Filip
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buksa Aleksander
22
4
113
0
0
0
0
14
Lukowski Jakub
29
4
44
0
0
0
0
7
Rosolek Maciej
24
6
284
0
0
1
0
10
Wedrychowski Marcel
23
7
229
0
0
0
0
99
Zrelak Adam
31
4
240
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
33
7
630
0
0
1
0
12
Straczek Rafal
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
32
6
488
0
2
1
0
24
Gruszkowski Konrad
24
5
127
0
0
0
0
13
Jaroszek Bartosz
31
0
0
0
0
0
0
4
Jedrych Arkadiusz
33
7
630
2
0
1
0
6
Klemenz Lukas
29
5
405
2
0
0
0
2
Kuusk Marten
29
4
278
0
0
0
0
3
Paluszek Alexander
24
1
90
0
0
0
0
16
Rogala Grzegorz
29
0
0
0
0
0
0
25
Trepka Lukasz
18
0
0
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
31
7
613
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blad Adrian
34
6
395
0
0
1
0
5
Bosch Jesse
25
1
30
0
0
0
0
28
Brod Alan
21
0
0
0
0
0
0
8
Galan Borja
32
7
610
0
0
1
0
77
Kowalczyk Mateusz
21
7
630
0
0
2
0
19
Lukasiak Kacper
21
7
413
0
0
0
0
22
Milewski Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
32
7
617
4
2
1
0
20
Rejczyk Filip
19
1
1
0
0
0
0
18
Swatowski Milosz
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buksa Aleksander
22
4
113
0
0
0
0
14
Lukowski Jakub
29
4
44
0
0
0
0
17
Markovic Eman
26
0
0
0
0
0
0
17
Marzec Mateusz
31
0
0
0
0
0
0
7
Rosolek Maciej
24
6
284
0
0
1
0
10
Wedrychowski Marcel
23
7
229
0
0
0
0
99
Zrelak Adam
31
4
240
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
52