Bóng đá, Ba Lan: GKS Katowice Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
GKS Katowice Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Seweryn Kinga
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cyraniak Jagoda
19
2
168
0
0
0
0
26
Zawadzka Marcjanna
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grzegorczyk Oliwia
19
1
1
0
0
0
0
17
Hmirova Patricia
31
2
180
0
0
0
0
25
Kozarzewska Patrycja
19
2
180
0
0
1
0
7
Nieciag Aleksandra
26
2
123
2
1
0
0
4
Nowak Katarzyna
21
2
180
0
0
1
0
24
Slowinska Klaudia
26
2
180
0
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
24
2
145
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brzeczek Nicola
23
2
37
0
0
0
0
77
Jaszek Dzesika
29
2
59
0
0
1
0
21
Kalaberova Victoria
24
2
180
1
1
0
0
11
Maciazka Klaudia
24
2
180
1
0
0
0
19
Vuskane Santa Sanija
?
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macala Oliwia
22
0
0
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cyraniak Jagoda
19
2
168
0
0
0
0
21
Hajduk Marlena
35
0
0
0
0
0
0
3
Michalczyk Patrycja
27
0
0
0
0
0
0
17
Tkaczyk Kamila
28
0
0
0
0
0
0
26
Zawadzka Marcjanna
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Baumert Weronika
?
0
0
0
0
0
0
11
Bednarz Karolina
24
0
0
0
0
0
0
18
Grzegorczyk Oliwia
19
1
1
0
0
0
0
5
Grzybowska Gabriela
22
0
0
0
0
0
0
17
Hmirova Patricia
31
2
180
0
0
0
0
27
Kaczor Weronika
22
0
0
0
0
0
0
25
Kozarzewska Patrycja
19
2
180
0
0
1
0
9
Malesa Oliwia
21
0
0
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
20
0
0
0
0
0
0
7
Nieciag Aleksandra
26
2
123
2
1
0
0
4
Nowak Katarzyna
21
2
180
0
0
1
0
24
Slowinska Klaudia
26
2
180
0
0
0
0
14
Turkiewicz Anita
26
0
0
0
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
24
2
145
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brzeczek Nicola
23
2
37
0
0
0
0
77
Jaszek Dzesika
29
2
59
0
0
1
0
21
Kalaberova Victoria
24
2
180
1
1
0
0
47
Langosz Julia
18
0
0
0
0
0
0
11
Maciazka Klaudia
24
2
180
1
0
0
0
27
Posiewka Aleksandra
20
0
0
0
0
0
0
19
Vuskane Santa Sanija
?
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
35