Bóng đá, Argentina: Godoy Cruz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Godoy Cruz
Sân vận động:
Estadio Malvinas Argentinas
(Mendoza)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
25
13
1170
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
26
14
1010
0
1
4
0
2
Barrios Pier
33
12
1069
0
0
3
0
20
Butti Facundo
24
2
180
0
1
0
0
3
Galdames Thomas
25
11
868
0
0
4
0
32
Guillen Manuel
22
7
379
1
1
3
0
21
Pereyra Elias
25
5
390
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
13
1091
0
0
3
0
15
Salvareschi Braian
30
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Juan
29
7
395
0
0
1
0
39
Burgoa Valentin
23
6
198
0
0
2
0
7
Cejas Juan
26
12
615
0
2
2
0
8
Eseiza Julian
22
1
20
0
0
0
0
13
Fernandez Fagundez Roberto Nicolas
Chấn thương
26
12
888
0
1
3
0
5
Leyes Bruno
22
11
707
0
0
1
0
37
Luciano Martin Ariel
20
4
178
0
0
0
0
28
Montiel Marcos
Chấn thương
28
5
243
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
21
11
657
0
0
1
0
6
Pozzo Tomas Agustin
Chấn thương
23
5
184
0
1
2
0
16
Santiago Mariano
22
4
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
22
9
588
3
0
0
0
34
Badaloni Tomas
24
13
756
4
1
1
0
36
Barrea Daniel
22
5
138
0
0
1
0
11
Conechny Tomas
26
14
1086
5
4
0
0
22
Pino Martin
26
5
138
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
10
425
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
22
11
284
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
26
2
180
0
0
0
0
2
Barrios Pier
33
2
180
0
0
0
0
3
Galdames Thomas
25
2
180
0
0
1
0
23
Rasmussen Federico
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Juan
29
2
127
0
0
0
0
39
Burgoa Valentin
23
1
17
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
2
127
0
0
1
0
13
Fernandez Fagundez Roberto Nicolas
Chấn thương
26
2
161
0
0
0
0
5
Leyes Bruno
22
1
11
0
0
1
0
28
Montiel Marcos
Chấn thương
28
1
27
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
21
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Badaloni Tomas
24
2
153
0
0
1
0
36
Barrea Daniel
22
1
28
0
0
0
0
11
Conechny Tomas
26
2
180
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
2
29
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
22
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
25
15
1350
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
27
2
180
0
0
0
0
40
Salinas Edilson
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
26
16
1190
0
1
4
0
2
Barrios Pier
33
14
1249
0
0
3
0
20
Butti Facundo
24
2
180
0
1
0
0
3
Galdames Thomas
25
13
1048
0
0
5
0
32
Guillen Manuel
22
7
379
1
1
3
0
26
Mendoza Mateo
19
0
0
0
0
0
0
21
Pereyra Elias
25
5
390
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
15
1271
0
0
4
0
15
Salvareschi Braian
30
3
270
0
0
2
0
29
Villalobos Carlos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Juan
29
9
522
0
0
1
0
43
Briones Enzo
19
0
0
0
0
0
0
39
Burgoa Valentin
23
7
215
0
0
2
0
7
Cejas Juan
26
14
742
0
2
3
0
8
Eseiza Julian
22
1
20
0
0
0
0
13
Fernandez Fagundez Roberto Nicolas
Chấn thương
26
14
1049
0
1
3
0
5
Leyes Bruno
22
12
718
0
0
2
0
37
Luciano Martin Ariel
20
4
178
0
0
0
0
28
Montiel Marcos
Chấn thương
28
6
270
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
21
13
695
0
0
1
0
6
Pozzo Tomas Agustin
Chấn thương
23
5
184
0
1
2
0
16
Santiago Mariano
22
4
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
22
9
588
3
0
0
0
34
Badaloni Tomas
24
15
909
4
1
2
0
36
Barrea Daniel
22
6
166
0
0
1
0
17
Cingolani Luciano
23
0
0
0
0
0
0
11
Conechny Tomas
26
16
1266
5
4
0
0
34
Pedernera Gaston
23
0
0
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
7
167
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
10
425
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
22
13
322
0
1
2
0
14
Valverde Agustin
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Quảng cáo
Quảng cáo