Bóng đá, Ba Lan: Gornik Zabrze trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Gornik Zabrze
Sân vận động:
Stadion im. Ernesta Pohla
(Zabrze)
Sức chứa:
28 236
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lubik Marcel
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
33
7
625
0
0
2
0
64
Janza Erik
32
7
630
2
0
1
0
20
Josema
29
7
616
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
35
4
333
0
0
0
0
55
Pingot Maksymilian
22
1
15
0
0
0
0
27
Szala Dominik
19
1
1
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
24
5
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdullahi Abbati
19
1
4
0
0
0
0
28
Donio Bastien
19
1
4
0
0
0
0
19
Dziegielewski Natan
20
5
61
0
0
0
0
79
Goh Young-Jun
24
3
93
0
2
0
0
8
Hellebrand Patrik
26
7
616
1
1
1
0
33
Khlan Maksim
22
1
28
0
0
0
0
81
Kmet Matus
25
3
176
0
0
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
30
7
625
1
0
0
0
23
Liseth Sondre
27
4
254
2
0
0
0
15
Massimo Roberto
24
5
256
0
0
0
0
30
Sow Ousmane
25
5
222
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
21
6
436
0
2
2
0
17
Lukoszek Kamil
23
5
231
1
0
0
0
10
Podolski Lukas
40
6
151
0
0
2
0
74
Tsirigotis Theodoros
25
6
274
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Loska Tomasz
29
0
0
0
0
0
0
1
Lubik Marcel
21
7
630
0
0
0
0
92
Pietryga Piotr
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
33
7
625
0
0
2
0
64
Janza Erik
32
7
630
2
0
1
0
20
Josema
29
7
616
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
35
4
333
0
0
0
0
55
Pingot Maksymilian
22
1
15
0
0
0
0
16
Sacek Michal
Chấn thương cẳng chân
28
0
0
0
0
0
0
24
Szafranski Radoslaw
19
0
0
0
0
0
0
27
Szala Dominik
19
1
1
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
24
5
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdullahi Abbati
19
1
4
0
0
0
0
28
Donio Bastien
19
1
4
0
0
0
0
19
Dziegielewski Natan
20
5
61
0
0
0
0
79
Goh Young-Jun
24
3
93
0
2
0
0
8
Hellebrand Patrik
26
7
616
1
1
1
0
9
Kalemba Marcel Lukasz
20
0
0
0
0
0
0
33
Khlan Maksim
22
1
28
0
0
0
0
81
Kmet Matus
25
3
176
0
0
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
30
7
625
1
0
0
0
23
Liseth Sondre
27
4
254
2
0
0
0
15
Massimo Roberto
24
5
256
0
0
0
0
30
Sow Ousmane
25
5
222
2
1
1
0
14
Tobolik Aleksander
19
0
0
0
0
0
0
7
Zahovic Luka
Chấn thương bàn chân
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
21
6
436
0
2
2
0
17
Gabriel Barbosa
26
0
0
0
0
0
0
17
Lukoszek Kamil
23
5
231
1
0
0
0
80
Marsenic Matija
20
0
0
0
0
0
0
10
Podolski Lukas
40
6
151
0
0
2
0
74
Tsirigotis Theodoros
25
6
274
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
43