Bóng đá, Trung Quốc: Hangzhou Linping trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Hangzhou Linping
Sân vận động:
Sân vận động Trung tâm thể thao Linping
(Hangzhou)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chen Nancun
32
3
270
0
0
0
0
32
Wang Xiaofeng
24
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jin Haoxiang
26
17
1337
0
0
3
0
17
Li Hao
29
21
1601
1
0
1
0
5
Qin Qiang
31
17
1341
0
0
5
0
60
Tang Kaiqi
21
17
758
1
0
3
0
2
Yang Chenyu
26
14
1083
2
0
1
0
39
Yanjun Yang
21
9
258
0
0
1
0
19
Zu Pengchao
28
9
482
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Chen Yangle
21
13
726
0
0
0
0
16
Feng Qiaofeng
26
3
94
0
0
0
0
7
Gao Tianyu
24
19
1666
1
3
6
0
6
He Tongshuai
25
23
1764
2
3
4
0
41
Sun Zhonghao
20
5
150
1
0
0
0
28
Wang Linjie
Chấn thương
21
2
81
1
0
0
0
18
Wang Yuchen
24
4
360
0
1
0
0
20
Wu Fan
28
14
366
0
0
1
0
33
Wu Yuhang
24
24
1500
3
1
2
0
27
Xu Yike
27
21
1558
0
1
3
0
29
Yin Jie
23
18
1145
5
1
2
0
22
Zhao Zhihao
35
7
44
0
0
0
0
55
Zhou Han
20
11
594
0
1
0
0
51
Zhou Jinlong
21
18
693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gao Bohan
23
4
44
0
0
1
0
13
Shao Renzhe
26
7
138
0
0
1
0
23
Xie Longfei
25
20
1098
1
2
3
0
25
Yang Shukai
26
3
95
0
0
0
0
30
Ying Yuxiao
23
22
1340
4
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xu Lei
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chen Nancun
32
3
270
0
0
0
0
1
Liang Jinfan
22
0
0
0
0
0
0
32
Wang Xiaofeng
24
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jin Haoxiang
26
17
1337
0
0
3
0
17
Li Hao
29
21
1601
1
0
1
0
5
Li Shisen
24
0
0
0
0
0
0
5
Qin Qiang
31
17
1341
0
0
5
0
60
Tang Kaiqi
21
17
758
1
0
3
0
2
Yang Chenyu
26
14
1083
2
0
1
0
39
Yanjun Yang
21
9
258
0
0
1
0
19
Zu Pengchao
28
9
482
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Chen Jiacheng
21
0
0
0
0
0
0
58
Chen Yangle
21
13
726
0
0
0
0
16
Feng Qiaofeng
26
3
94
0
0
0
0
7
Gao Tianyu
24
19
1666
1
3
6
0
6
He Tongshuai
25
23
1764
2
3
4
0
41
Sun Zhonghao
20
5
150
1
0
0
0
28
Wang Linjie
Chấn thương
21
2
81
1
0
0
0
18
Wang Yuchen
24
4
360
0
1
0
0
20
Wu Fan
28
14
366
0
0
1
0
33
Wu Yuhang
24
24
1500
3
1
2
0
27
Xu Yike
27
21
1558
0
1
3
0
29
Yin Jie
23
18
1145
5
1
2
0
22
Zhao Zhihao
35
7
44
0
0
0
0
55
Zhou Han
20
11
594
0
1
0
0
51
Zhou Jinlong
21
18
693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gao Bohan
23
4
44
0
0
1
0
10
Huang Xu
46
0
0
0
0
0
0
13
Shao Renzhe
26
7
138
0
0
1
0
23
Xie Longfei
25
20
1098
1
2
3
0
25
Yang Shukai
26
3
95
0
0
0
0
30
Ying Yuxiao
23
22
1340
4
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xu Lei
44