Bóng đá, Trung Quốc: Hubei Istar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Hubei Istar
Sân vận động:
Xinhua Road Sports Center
(Wuhan)
Sức chứa:
22 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Hu Guiying
19
7
609
0
0
0
0
43
Wang Xinghao
20
6
472
0
0
1
0
45
Wei Deliang
17
8
720
0
0
0
0
23
Yerzat Yerjet
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Cui Shengcheng
20
17
995
0
2
2
0
26
Ke Zhao
36
10
202
0
1
0
0
15
Liang Peiwen
24
7
521
1
0
1
0
58
Wang Zheng
20
15
959
1
0
3
0
42
Xia Jiayi
19
3
12
0
0
1
0
46
Yang Bowen
19
21
1681
0
1
1
0
41
Yu Jingcheng
18
14
1029
0
1
2
0
8
Yu Longyun
24
6
217
0
0
0
0
54
Yu Tianle
19
24
1899
0
0
1
0
3
Zhang Jinliang
26
1
15
0
0
0
0
63
Zhang Jun
20
5
188
0
0
0
0
61
Zhong Mingzhi
20
12
422
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Ji
28
6
493
1
0
0
0
51
Gao Su
20
21
1454
1
3
5
1
59
Huang Jiale
17
7
431
0
1
1
0
49
Wang Dingkun
20
4
126
0
0
0
0
55
Xia Zihao
20
23
1635
0
3
3
0
6
Zheng Zhenxian
23
1
1
0
0
0
0
47
Zhou Yuhao
19
16
857
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Huang Wenzheng
20
22
1406
1
0
3
0
57
Jiang Lixun
19
23
1781
4
2
4
0
65
Memetimin Mewlan
20
16
557
2
0
1
0
67
Min Xiankun
19
4
149
0
1
0
0
53
Sun Wenchao
20
5
132
0
0
0
0
48
Wang Zhicheng
19
21
1239
5
2
2
0
10
Wen Jialong
24
22
1491
9
1
2
0
56
Xiong Jizheng
20
22
1465
0
2
5
0
50
Yang Boyue
19
2
29
0
0
0
0
68
Zhang Hao
19
6
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gao Feng
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Hu Guiying
19
7
609
0
0
0
0
43
Wang Xinghao
20
6
472
0
0
1
0
45
Wei Deliang
17
8
720
0
0
0
0
17
Wu Yan
36
0
0
0
0
0
0
23
Yerzat Yerjet
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Cui Shengcheng
20
17
995
0
2
2
0
26
Ke Zhao
36
10
202
0
1
0
0
15
Liang Peiwen
24
7
521
1
0
1
0
58
Wang Zheng
20
15
959
1
0
3
0
42
Xia Jiayi
19
3
12
0
0
1
0
46
Yang Bowen
19
21
1681
0
1
1
0
41
Yu Jingcheng
18
14
1029
0
1
2
0
8
Yu Longyun
24
6
217
0
0
0
0
54
Yu Tianle
19
24
1899
0
0
1
0
3
Zhang Jinliang
26
1
15
0
0
0
0
63
Zhang Jun
20
5
188
0
0
0
0
61
Zhong Mingzhi
20
12
422
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Ji
28
6
493
1
0
0
0
51
Gao Su
20
21
1454
1
3
5
1
59
Huang Jiale
17
7
431
0
1
1
0
49
Wang Dingkun
20
4
126
0
0
0
0
55
Xia Zihao
20
23
1635
0
3
3
0
6
Zheng Zhenxian
23
1
1
0
0
0
0
47
Zhou Yuhao
19
16
857
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Huang Wenzheng
20
22
1406
1
0
3
0
57
Jiang Lixun
19
23
1781
4
2
4
0
65
Memetimin Mewlan
20
16
557
2
0
1
0
67
Min Xiankun
19
4
149
0
1
0
0
53
Sun Wenchao
20
5
132
0
0
0
0
48
Wang Zhicheng
19
21
1239
5
2
2
0
10
Wen Jialong
24
22
1491
9
1
2
0
56
Xiong Jizheng
20
22
1465
0
2
5
0
50
Yang Boyue
19
2
29
0
0
0
0
68
Zhang Hao
19
6
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gao Feng
41