Bóng đá, Scotland: Kelty Hearts trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Kelty Hearts
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gourlay Kyle
25
36
3240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Corbett Adam
26
21
1575
3
0
3
0
6
McKay Brad
31
13
1064
0
0
1
0
4
O'Ware Thomas
31
13
1160
1
0
3
1
3
Paterson Brody
23
17
1530
0
1
3
0
5
Thomson Jason
36
28
2307
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cunningham Ross
25
27
1196
4
0
2
0
8
Lyon Reece
24
34
2956
5
3
7
0
18
McAllister Reuben
17
10
356
0
0
0
0
23
Moore Lewis
25
24
1851
5
5
5
0
16
O'Donnell Lewis
18
35
2767
1
2
4
1
17
Owens Billy
20
25
1599
1
0
4
0
15
Owens Lewis
20
13
740
0
0
0
0
12
Tidser Michael
40
29
2368
3
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bavidge Alfie
18
25
2113
9
1
1
0
14
Biabi Botti
28
22
699
1
3
2
0
9
Johnston Craig
29
33
2555
8
3
5
1
11
McCluskey Stefan
33
30
1993
1
1
5
0
21
McGlynn Joe
21
12
846
3
0
0
0
22
Shearer Finlay
19
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gourlay Kyle
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Corbett Adam
26
2
180
0
0
0
0
6
McKay Brad
31
1
90
0
0
0
0
3
Paterson Brody
23
1
90
0
0
0
0
5
Thomson Jason
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cunningham Ross
25
2
68
0
0
0
0
8
Lyon Reece
24
2
180
1
0
0
0
18
McAllister Reuben
17
1
90
0
0
0
0
23
Moore Lewis
25
1
90
1
0
0
0
16
O'Donnell Lewis
18
1
90
0
0
1
0
17
Owens Billy
20
1
90
0
0
0
0
15
Owens Lewis
20
1
1
0
0
0
0
12
Tidser Michael
40
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bavidge Alfie
18
1
90
0
0
0
0
14
Biabi Botti
28
2
90
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
2
166
0
0
0
0
11
McCluskey Stefan
33
2
114
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campbell Liam
19
0
0
0
0
0
0
1
Gourlay Kyle
25
38
3420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Corbett Adam
26
23
1755
3
0
3
0
6
McKay Brad
31
14
1154
0
0
1
0
4
O'Ware Thomas
31
13
1160
1
0
3
1
3
Paterson Brody
23
18
1620
0
1
3
0
5
Thomson Jason
36
30
2487
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cunningham Ross
25
29
1264
4
0
2
0
8
Lyon Reece
24
36
3136
6
3
7
0
18
McAllister Reuben
17
11
446
0
0
0
0
23
Moore Lewis
25
25
1941
6
5
5
0
16
O'Donnell Lewis
18
36
2857
1
2
5
1
17
Owens Billy
20
26
1689
1
0
4
0
15
Owens Lewis
20
14
741
0
0
0
0
12
Tidser Michael
40
30
2458
3
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bavidge Alfie
18
26
2203
9
1
1
0
14
Biabi Botti
28
24
789
1
3
2
0
9
Johnston Craig
29
35
2721
8
3
5
1
11
McCluskey Stefan
33
32
2107
1
2
5
0
21
McGlynn Joe
21
12
846
3
0
0
0
22
Shearer Finlay
19
1
6
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo