Bóng đá, Trung Quốc: Kunming City Star trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Kunming City Star
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chen Anqi
32
10
900
0
0
0
0
1
Hao Kesen
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ablimit Subi
23
22
1939
3
0
2
0
26
Bi Haoyang
23
21
1456
0
0
3
0
7
Li Guanhao
23
9
265
1
0
1
1
2
Ou Li
25
15
1249
0
0
3
1
5
Tang Daozheng
23
22
1697
0
0
3
0
3
Wang Shihao
22
22
1350
1
2
3
0
4
Xue Yuxiang
22
14
584
1
0
1
0
27
Yang Haoyu
25
23
1869
1
3
3
0
13
Yao Zhiyu
22
23
1982
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adiljan Qeyser
26
10
485
0
0
2
0
10
Cao Enze
22
22
1430
2
0
1
0
47
Gong Zijie
21
19
575
0
1
1
0
50
Hou Yingcheng
20
1
8
0
0
2
1
8
Hu Haoyue
22
21
1188
0
0
3
0
17
Qi Long
23
9
358
0
0
2
0
24
Song Xintao
23
22
1414
2
0
3
0
14
Tian Li
23
4
201
0
0
0
0
21
Wang Jiaqi
23
1
9
0
0
0
0
45
Zhang Feiyang
21
10
275
0
0
0
0
30
Zhang Jiawei
21
20
1266
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Sun Zhixuan
20
23
1768
2
1
4
0
9
Tuyghun Jushighun
24
14
311
1
0
3
0
49
Zhang Zhijie
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Liu Yintao
39
Weiss Michael
60
Zhu Jiong
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chen Anqi
32
10
900
0
0
0
0
1
Hao Kesen
24
14
1260
0
0
0
0
43
Xiao Baiyang
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ablimit Subi
23
22
1939
3
0
2
0
26
Bi Haoyang
23
21
1456
0
0
3
0
44
Deng Jiajun
20
0
0
0
0
0
0
7
Li Guanhao
23
9
265
1
0
1
1
2
Ou Li
25
15
1249
0
0
3
1
5
Tang Daozheng
23
22
1697
0
0
3
0
3
Wang Shihao
22
22
1350
1
2
3
0
4
Xue Yuxiang
22
14
584
1
0
1
0
27
Yang Haoyu
25
23
1869
1
3
3
0
13
Yao Zhiyu
22
23
1982
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adiljan Qeyser
26
10
485
0
0
2
0
10
Cao Enze
22
22
1430
2
0
1
0
47
Gong Zijie
21
19
575
0
1
1
0
19
He Xin
26
0
0
0
0
0
0
50
Hou Yingcheng
20
1
8
0
0
2
1
8
Hu Haoyue
22
21
1188
0
0
3
0
17
Qi Long
23
9
358
0
0
2
0
24
Song Xintao
23
22
1414
2
0
3
0
16
Tang-Kang Beiyi
25
0
0
0
0
0
0
14
Tian Li
23
4
201
0
0
0
0
21
Wang Jiaqi
23
1
9
0
0
0
0
45
Zhang Feiyang
21
10
275
0
0
0
0
30
Zhang Jiawei
21
20
1266
0
0
4
1
52
Zhang Ruifeng
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Guo Shuai
21
0
0
0
0
0
0
42
Sun Zhixuan
20
23
1768
2
1
4
0
9
Tuyghun Jushighun
24
14
311
1
0
3
0
49
Zhang Zhijie
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Liu Yintao
39
Weiss Michael
60
Zhu Jiong
52