Bóng đá, Trung Quốc: Lanzhou Longyuan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Lanzhou Longyuan
Sân vận động:
Sân vận động Trung tâm Olympic Lan Châu
(Lanzhou)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mu Qianyu
31
23
2070
0
0
1
0
1
Zhang Jihao
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Chen Yu
21
24
1932
1
2
1
0
15
Mijit Mustahan
27
21
1556
1
1
0
0
28
Sun Xu
30
2
88
0
0
1
0
45
Wan Likai
21
2
30
0
0
0
0
4
Xiao Yufeng
30
18
1526
0
0
1
0
20
Xie Hongyu
23
19
1380
3
2
0
0
47
Yang Shengming
19
18
1245
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chen Kerui
Chấn thương
29
21
1762
0
1
6
0
16
Chen Yanxin
22
12
393
1
0
0
0
19
Chen Zitong
28
20
1674
1
0
4
0
17
Esqer Iskender
26
1
9
0
0
0
0
7
Gong Yunyang
Chấn thương
21
7
393
0
0
0
0
38
Guo Ze
24
7
157
0
0
2
0
6
Liu Yang
28
17
482
0
1
0
0
25
Liu Zongyang
26
3
20
0
0
0
0
21
Memetabla Sabahidin
22
8
181
1
0
0
0
8
Zhang Chongguang
26
17
642
2
0
1
0
52
Zhong Weihong
20
5
288
0
1
0
0
43
Zhou Yan
19
8
277
0
0
1
0
3
Zhou Ziang
22
14
825
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdukerim Omer
22
24
1520
2
4
2
0
18
Lin Taijun
22
7
466
3
1
0
0
27
Liu Yiheng
22
4
105
0
0
0
0
57
Lu Jianchen
21
5
352
1
0
0
0
26
Mei Jingxuan
22
18
841
2
0
1
1
33
Muhtar Ular
26
8
599
5
0
1
0
11
Tai Jianfeng
25
23
1471
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shin Hong-Gi
57
Song Moon Gyu
45
Sun Bin
41
Yu Yuanwei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chen Jinkui
21
0
0
0
0
0
0
13
Mu Qianyu
31
23
2070
0
0
1
0
1
Zhang Jihao
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Chen Yu
21
24
1932
1
2
1
0
23
He Yunxin
23
0
0
0
0
0
0
15
Mijit Mustahan
27
21
1556
1
1
0
0
28
Sun Xu
30
2
88
0
0
1
0
45
Wan Likai
21
2
30
0
0
0
0
4
Xiao Yufeng
30
18
1526
0
0
1
0
20
Xie Hongyu
23
19
1380
3
2
0
0
47
Yang Shengming
19
18
1245
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chen Kerui
Chấn thương
29
21
1762
0
1
6
0
16
Chen Yanxin
22
12
393
1
0
0
0
19
Chen Zitong
28
20
1674
1
0
4
0
17
Esqer Iskender
26
1
9
0
0
0
0
7
Gong Yunyang
Chấn thương
21
7
393
0
0
0
0
38
Guo Ze
24
7
157
0
0
2
0
6
Liu Yang
28
17
482
0
1
0
0
25
Liu Zongyang
26
3
20
0
0
0
0
21
Memetabla Sabahidin
22
8
181
1
0
0
0
30
Wang Lingke
23
0
0
0
0
0
0
8
Zhang Chongguang
26
17
642
2
0
1
0
52
Zhong Weihong
20
5
288
0
1
0
0
43
Zhou Yan
19
8
277
0
0
1
0
3
Zhou Ziang
22
14
825
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdukerim Omer
22
24
1520
2
4
2
0
18
Lin Taijun
22
7
466
3
1
0
0
27
Liu Yiheng
22
4
105
0
0
0
0
57
Lu Jianchen
21
5
352
1
0
0
0
26
Mei Jingxuan
22
18
841
2
0
1
1
33
Muhtar Ular
26
8
599
5
0
1
0
11
Tai Jianfeng
25
23
1471
0
0
1
0
22
Zhang Hanlin
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shin Hong-Gi
57
Song Moon Gyu
45
Sun Bin
41
Yu Yuanwei
50