Bóng đá, Ba Lan: Legnica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Legnica
Sân vận động:
Stadion im. Orła Białego
(Legnica)
Sức chứa:
6 156
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Madrzyk Filip
20
30
2700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carolina Jurich
25
25
1773
0
1
3
0
26
Hartherz Florian
30
14
1062
0
2
3
0
87
Hoogenhout Ruben
25
24
2154
2
2
9
0
30
Jozefiak Kacper
23
1
7
0
0
0
0
3
Leonczyk Jan
22
1
7
0
0
0
0
21
Lewandowski Milosz
19
1
1
0
0
0
0
6
Niewulis Andrzej
35
15
1016
0
0
2
0
24
Zalewski Szymon
24
12
344
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Tarsicio
29
17
1326
0
1
7
0
14
Drygas Kamil
32
22
1526
9
0
3
0
10
Drzazga Krzysztof
28
27
869
1
3
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
9
358
1
0
4
0
17
Kostka Michael
20
27
2187
1
2
3
0
69
Michalik Damian
31
26
1842
6
2
3
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
30
2700
5
1
3
0
7
Pierzak Patryk
21
14
214
0
0
2
0
20
Tront Damian
29
24
1850
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agbor Emmanuel
20
27
1277
0
3
8
0
98
Antonik Kamil
25
25
1832
4
3
3
0
37
Bogacz Wiktor
19
11
436
1
0
0
0
19
Guzdek Bartosz
21
13
502
1
1
2
0
59
Lehaire Mehdi
24
26
1772
1
0
10
0
95
Mansfeld Marcel
22
19
882
6
0
2
0
11
Momoh Idris
19
1
11
0
0
0
0
66
Salvador Iban
28
16
998
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Madrzyk Filip
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Hoogenhout Ruben
25
1
90
0
0
1
0
24
Zalewski Szymon
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Tarsicio
29
1
83
0
0
0
0
14
Drygas Kamil
32
1
34
0
0
0
0
10
Drzazga Krzysztof
28
1
57
0
0
0
0
17
Kostka Michael
20
1
90
0
0
0
0
69
Michalik Damian
31
1
34
0
0
0
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
1
90
0
0
0
0
7
Pierzak Patryk
21
1
8
0
0
0
0
20
Tront Damian
29
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agbor Emmanuel
20
1
57
0
0
1
0
59
Lehaire Mehdi
24
1
46
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
22
1
69
0
0
0
0
66
Salvador Iban
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
31
0
0
0
0
0
0
78
Diachenko Vitaliy
?
0
0
0
0
0
0
39
Madrzyk Filip
20
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carolina Jurich
25
25
1773
0
1
3
0
26
Hartherz Florian
30
14
1062
0
2
3
0
87
Hoogenhout Ruben
25
25
2244
2
2
10
0
30
Jozefiak Kacper
23
1
7
0
0
0
0
3
Leonczyk Jan
22
1
7
0
0
0
0
21
Lewandowski Milosz
19
1
1
0
0
0
0
6
Niewulis Andrzej
35
15
1016
0
0
2
0
24
Zalewski Szymon
24
13
434
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Tarsicio
29
18
1409
0
1
7
0
14
Drygas Kamil
32
23
1560
9
0
3
0
10
Drzazga Krzysztof
28
28
926
1
3
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
9
358
1
0
4
0
17
Kostka Michael
20
28
2277
1
2
3
0
69
Michalik Damian
31
27
1876
6
2
3
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
31
2790
5
1
3
0
7
Pierzak Patryk
21
15
222
0
0
2
0
20
Tront Damian
29
25
1895
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agbor Emmanuel
20
28
1334
0
3
9
0
98
Antonik Kamil
25
25
1832
4
3
3
0
37
Bogacz Wiktor
19
11
436
1
0
0
0
19
Guzdek Bartosz
21
13
502
1
1
2
0
59
Lehaire Mehdi
24
27
1818
1
0
10
0
95
Mansfeld Marcel
22
20
951
6
0
2
0
11
Momoh Idris
19
1
11
0
0
0
0
66
Salvador Iban
28
17
1088
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Quảng cáo
Quảng cáo