Bóng đá: Legnica - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Legnica
Sân vận động:
Stadion im. Orła Białego
(Legnica)
Sức chứa:
6 156
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sydorenko Dmytro
22
1
90
0
0
0
0
44
Wrabel Jakub
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Diallo Babacar
20
3
270
0
0
1
0
3
Grudzinski Mateusz
25
8
660
0
0
0
0
2
Koscielny Kamil
34
6
453
1
1
1
0
5
Kovacevic Adnan
31
4
355
0
0
1
0
99
Kwiecien Bartosz
31
4
237
0
0
3
1
69
Rezacz Wojciech
17
3
253
0
0
0
0
59
Stepinski Patryk
30
4
223
1
0
0
0
49
Szymoniak Oliwier
18
3
34
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bochnak Mateusz
27
5
331
1
0
0
0
14
Drygas Kamil
33
7
491
0
1
1
0
63
Hajda Wojciech
25
1
5
0
0
0
0
11
Kuchko Gleb
20
5
436
0
1
0
0
27
Letniowski Juliusz
27
7
539
0
1
4
0
10
Mioc Benedikt
30
6
242
1
0
0
0
80
Petrovic Zvonimir
24
3
35
0
0
0
0
8
Serafin Jakub
29
7
320
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
26
8
590
4
0
2
0
18
Cordoba Asier
25
7
322
1
1
0
0
9
Engvall Gustav
29
6
168
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
24
4
55
0
1
0
0
6
Podgorski Jacek
29
8
406
0
2
0
0
21
Stanclik Daniel
25
8
701
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niedzwiedz Janusz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chojak Franciszek
20
0
0
0
0
0
0
1
Sydorenko Dmytro
22
1
90
0
0
0
0
44
Wrabel Jakub
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Diallo Babacar
20
3
270
0
0
1
0
19
Drina Amar
23
0
0
0
0
0
0
3
Grudzinski Mateusz
25
8
660
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
30
Jozefiak Kacper
24
0
0
0
0
0
0
2
Koscielny Kamil
34
6
453
1
1
1
0
5
Kovacevic Adnan
31
4
355
0
0
1
0
99
Kwiecien Bartosz
31
4
237
0
0
3
1
69
Rezacz Wojciech
17
3
253
0
0
0
0
59
Stepinski Patryk
30
4
223
1
0
0
0
49
Szymoniak Oliwier
18
3
34
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bochnak Mateusz
27
5
331
1
0
0
0
59
Czornij Adam
19
0
0
0
0
0
0
14
Drygas Kamil
33
7
491
0
1
1
0
63
Hajda Wojciech
25
1
5
0
0
0
0
70
Kaczemba Jakub
18
0
0
0
0
0
0
11
Kuchko Gleb
20
5
436
0
1
0
0
27
Letniowski Juliusz
27
7
539
0
1
4
0
17
Maliszewski Igor
17
0
0
0
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
6
242
1
0
0
0
Paczek Szymon
17
0
0
0
0
0
0
80
Petrovic Zvonimir
24
3
35
0
0
0
0
8
Serafin Jakub
29
7
320
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
26
8
590
4
0
2
0
18
Cordoba Asier
25
7
322
1
1
0
0
9
Engvall Gustav
29
6
168
0
0
0
0
29
Herbut Sebastian
16
0
0
0
0
0
0
44
Klich Daniel
19
0
0
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
24
4
55
0
1
0
0
6
Podgorski Jacek
29
8
406
0
2
0
0
21
Stanclik Daniel
25
8
701
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niedzwiedz Janusz
43