Bóng đá, Bồ Đào Nha: Leiria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Leiria
Sân vận động:
Estádio Dr. Magalhães Pessoa
(Leiria)
Sức chứa:
23 888
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
25
3
270
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
40
28
2454
0
0
2
1
47
Oliveira Joao
21
1
63
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Costa Baixinho Marco Joao
34
20
1668
0
0
5
0
2
Ferreira Tiago
30
13
1042
1
0
1
0
15
Kaka
31
18
696
1
0
5
0
3
Lystsov Vitali
28
15
1035
0
0
1
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
18
1435
2
0
2
0
72
Oliveira Vasco
23
22
1713
2
0
5
1
21
Silva Leandro
30
26
1610
1
0
4
0
22
Valdir
23
18
776
1
0
2
0
24
Zie Ouattara
24
31
2119
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
23
1383
0
0
3
1
8
Arsenio
34
22
988
0
0
2
0
16
Cuca
33
13
880
1
0
2
0
42
D'Avilla Dje
21
12
995
0
0
2
0
14
Empis Pedro
27
27
2046
2
0
3
0
17
Lucho Vega
25
26
1729
3
0
7
0
88
Silva Marcos
26
8
249
1
0
2
0
10
van der Gaag Jordan
25
19
1382
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ayongo Paul
27
11
568
2
0
1
0
77
Branco Ribeiro Martim
18
1
6
0
0
0
0
23
Brenner
22
3
64
0
0
2
0
7
Curto Antunes Leandro Miguel
26
26
1195
5
0
3
0
9
Fernandes Rashaan
25
6
176
1
0
0
0
35
Rochez Bryan
29
21
1363
9
0
7
2
11
Silva Jair
26
27
2036
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kieszek Pawel
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Costa Baixinho Marco Joao
34
2
180
0
0
1
0
15
Kaka
31
2
74
0
0
1
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
2
180
1
0
0
0
72
Oliveira Vasco
23
2
166
0
0
0
0
21
Silva Leandro
30
2
180
0
0
1
0
22
Valdir
23
2
166
0
0
0
0
24
Zie Ouattara
24
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arsenio
34
2
160
0
0
0
0
14
Empis Pedro
27
2
108
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
25
2
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Curto Antunes Leandro Miguel
26
2
22
0
0
0
0
35
Rochez Bryan
29
1
64
1
0
0
0
11
Silva Jair
26
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
25
2
180
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
40
1
90
0
0
0
0
47
Oliveira Joao
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Costa Baixinho Marco Joao
34
4
270
3
0
1
0
15
Kaka
31
3
101
1
0
0
0
3
Lystsov Vitali
28
3
183
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
3
268
0
0
1
0
72
Oliveira Vasco
23
3
270
0
0
0
0
21
Silva Leandro
30
4
160
2
0
1
0
22
Valdir
23
5
205
3
0
0
0
24
Zie Ouattara
24
3
212
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
4
247
2
0
0
0
8
Arsenio
34
4
116
1
0
2
0
16
Cuca
33
1
68
0
0
0
0
42
D'Avilla Dje
21
1
89
0
0
0
0
14
Empis Pedro
27
4
297
0
0
1
0
17
Lucho Vega
25
3
239
2
0
1
0
88
Silva Marcos
26
1
2
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
25
2
108
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ayongo Paul
27
1
16
0
0
0
0
7
Curto Antunes Leandro Miguel
26
5
188
1
0
0
0
35
Rochez Bryan
29
3
51
3
0
1
0
11
Silva Jair
26
5
333
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
25
5
450
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
40
31
2724
0
0
2
1
47
Oliveira Joao
21
2
153
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Costa Baixinho Marco Joao
34
26
2118
3
0
7
0
2
Ferreira Tiago
30
13
1042
1
0
1
0
15
Kaka
31
23
871
2
0
6
0
3
Lystsov Vitali
28
18
1218
0
0
1
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
23
1883
3
0
3
0
72
Oliveira Vasco
23
27
2149
2
0
5
1
21
Silva Leandro
30
32
1950
3
0
6
0
22
Valdir
23
25
1147
4
0
2
0
24
Zie Ouattara
24
36
2413
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
27
1630
2
0
3
1
8
Arsenio
34
28
1264
1
0
4
0
16
Cuca
33
14
948
1
0
2
0
42
D'Avilla Dje
21
13
1084
0
0
2
0
14
Empis Pedro
27
33
2451
2
0
4
0
17
Lucho Vega
25
29
1968
5
0
8
0
88
Silva Marcos
26
9
251
1
0
2
0
10
van der Gaag Jordan
25
23
1644
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ayongo Paul
27
12
584
2
0
1
0
77
Branco Ribeiro Martim
18
1
6
0
0
0
0
23
Brenner
22
3
64
0
0
2
0
7
Curto Antunes Leandro Miguel
26
33
1405
6
0
3
0
9
Fernandes Rashaan
25
6
176
1
0
0
0
35
Rochez Bryan
29
25
1478
13
0
8
2
11
Silva Jair
26
34
2549
7
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
44
Quảng cáo
Quảng cáo