Bóng đá: LKS Lodz II - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz II
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Idasiak Hubert
23
1
90
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Czerwinski Wiktor
20
3
101
0
0
0
0
28
Falowski Krzysztof
18
3
226
0
0
1
0
11
Kotarba Mikolaj
18
3
180
0
0
0
0
5
Slezak Aleksander
32
6
337
0
0
0
0
2
Sokolowski Damian
18
6
496
0
0
3
0
18
Wiech Lukasz
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Figurski Wiktor
19
1
11
0
0
0
0
3
Frakowski Szymon
18
6
407
0
0
1
0
10
Grabowski Patryk
18
6
330
0
0
0
0
8
Kabzinski Victor
18
6
375
0
0
1
0
6
Lesniewski Jakub
18
6
436
0
0
3
0
20
Olejniczak Fabian
?
2
80
0
0
0
0
4
Rozwandowicz Maksymilian
31
5
431
2
0
1
0
24
Wziech Mateusz
23
4
295
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coulibaly Lamine
20
6
271
1
0
0
0
31
Jurkiewicz Adrian
20
2
152
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
20
1
46
0
0
0
0
19
Poplawski Kacper
19
5
150
1
0
1
0
9
Siwek Alan
18
6
327
0
0
1
0
21
Szczygiel Lenard
17
3
105
0
0
0
0
16
Zajac Jedrzej
21
6
492
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Idasiak Hubert
23
1
90
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
18
5
450
0
0
0
0
12
Matusiak Marcel
18
0
0
0
0
0
0
12
Pawlak Jakub
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Czerwinski Wiktor
20
3
101
0
0
0
0
28
Falowski Krzysztof
18
3
226
0
0
1
0
11
Kotarba Mikolaj
18
3
180
0
0
0
0
26
Ksiazek Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
Pastusiak Patryk
18
0
0
0
0
0
0
5
Slezak Aleksander
32
6
337
0
0
0
0
2
Sokolowski Damian
18
6
496
0
0
3
0
18
Wiech Lukasz
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Figurski Wiktor
19
1
11
0
0
0
0
3
Frakowski Szymon
18
6
407
0
0
1
0
10
Grabowski Patryk
18
6
330
0
0
0
0
8
Kabzinski Victor
18
6
375
0
0
1
0
20
Kielbasinski Marcel
16
0
0
0
0
0
0
6
Lesniewski Jakub
18
6
436
0
0
3
0
22
Marczak Mateusz
20
0
0
0
0
0
0
20
Olejniczak Fabian
?
2
80
0
0
0
0
4
Rozwandowicz Maksymilian
31
5
431
2
0
1
0
29
Terlecki Kacper
20
0
0
0
0
0
0
24
Wziech Mateusz
23
4
295
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coulibaly Lamine
20
6
271
1
0
0
0
31
Jurkiewicz Adrian
20
2
152
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
20
1
46
0
0
0
0
19
Poplawski Kacper
19
5
150
1
0
1
0
9
Siwek Alan
18
6
327
0
0
1
0
21
Szczygiel Lenard
17
3
105
0
0
0
0
16
Zajac Jedrzej
21
6
492
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
35