Bóng đá, Đức: Lubeck trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Lubeck
Sân vận động:
Stadion Lohmühle
(Lubeck)
Sức chứa:
17 849
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diestel Philipp
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Amadi Joel
21
1
78
0
0
0
0
45
Becken Pierre
37
1
90
1
0
1
0
5
Menke Luca
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Albrecht Julian
24
1
90
0
0
0
0
19
Istefo Fabian
31
1
66
0
0
0
0
23
Karimani Dardan
26
1
13
0
1
0
0
6
Pfundheller Bjarne
19
1
90
0
0
0
0
8
Polat Mikail
22
1
86
0
0
0
0
20
Shivani Rohin
19
1
5
0
0
0
0
13
Thiel Marvin
30
1
90
0
0
1
0
22
Ulrich Colin
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Lehnfeld Mika
19
1
25
0
0
0
0
9
Verinac Antonio
20
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capretti Guerino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bohmker Finn
21
0
0
0
0
0
0
21
Diestel Philipp
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Amadi Joel
21
1
78
0
0
0
0
45
Becken Pierre
37
1
90
1
0
1
0
4
Melenivskyi Yegor
20
0
0
0
0
0
0
5
Menke Luca
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu-Alfa Ali
26
0
0
0
0
0
0
39
Albrecht Julian
24
1
90
0
0
0
0
19
Istefo Fabian
31
1
66
0
0
0
0
41
Jeschonek Henry
17
0
0
0
0
0
0
23
Karimani Dardan
26
1
13
0
1
0
0
6
Pfundheller Bjarne
19
1
90
0
0
0
0
18
Philipp Nemo
24
0
0
0
0
0
0
8
Polat Mikail
22
1
86
0
0
0
0
46
Sachau Torben
18
0
0
0
0
0
0
20
Shivani Rohin
19
1
5
0
0
0
0
13
Thiel Marvin
30
1
90
0
0
1
0
22
Ulrich Colin
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Demir Ramiz
20
0
0
0
0
0
0
10
Farrona-Pulido Manuel
32
0
0
0
0
0
0
Goldmann Linus
19
0
0
0
0
0
0
44
Lehnfeld Mika
19
1
25
0
0
0
0
19
Pakia Ware
23
0
0
0
0
0
0
9
Verinac Antonio
20
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capretti Guerino
43