Bóng đá, Đức: Lubeck trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Lubeck
Sân vận động:
Stadion Lohmühle
(Lubeck)
Sức chứa:
17 849
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klewin Philipp
30
32
2880
0
1
4
0
35
Stein Yannic
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daube Mattis
26
5
154
0
0
0
0
8
Egerer Florian
26
35
2360
0
0
5
0
17
Grupe Tommy
32
20
1401
0
1
2
0
3
Kastenhofer Niklas
25
13
1008
1
0
1
0
30
Lohden Jannik
34
28
1993
2
0
6
1
27
Reddemann Soren-Kurt
27
30
2184
1
0
6
0
37
Sternberg Janek
31
26
1936
0
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adou Emanuel
22
6
42
0
0
1
0
31
Boland Mirko
37
31
2477
2
1
10
1
11
Drinkuth Felix
29
6
171
1
0
0
0
25
Gozusirin Tarik
22
31
2143
4
6
3
0
5
Herzog Aaron
26
5
280
1
0
1
0
20
Taffertshofer Ulrich
32
32
2254
0
1
7
1
13
Thiel Marvin
29
18
704
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akono Cyrill
24
27
1350
3
0
4
0
16
Beleme Daouda
23
12
626
2
1
0
0
39
Breier Pascal
32
17
889
2
0
1
0
29
Facklam Mats
27
17
614
3
0
0
0
10
Farrona-Pulido Manuel
31
30
1167
1
1
6
0
7
Hauptmann Marius
24
31
2325
1
2
3
0
44
Lehnfeld Mika
18
1
28
1
1
0
0
33
Schneider Jan-Marc
30
29
1494
2
3
3
0
22
Sommer Leon
23
31
2227
0
2
3
1
41
Varol Yasin
20
1
8
0
0
0
0
21
Velasco Robin
21
31
1770
5
1
4
0
43
Westphal Jannik
19
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Jens
68
Reinhardt Bastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klewin Philipp
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daube Mattis
26
1
22
0
0
0
0
8
Egerer Florian
26
1
22
0
0
0
0
17
Grupe Tommy
32
1
90
0
0
0
0
30
Lohden Jannik
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boland Mirko
37
1
90
0
0
0
0
25
Gozusirin Tarik
22
1
80
1
0
0
0
20
Taffertshofer Ulrich
32
1
69
0
0
0
0
13
Thiel Marvin
29
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Facklam Mats
27
1
69
0
0
0
0
10
Farrona-Pulido Manuel
31
1
76
0
0
0
0
33
Schneider Jan-Marc
30
1
11
0
0
0
0
22
Sommer Leon
23
1
90
0
0
0
0
21
Velasco Robin
21
1
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Jens
68
Reinhardt Bastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Didzilatis Gavin
22
0
0
0
0
0
0
1
Klewin Philipp
30
33
2970
0
1
4
0
35
Stein Yannic
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daube Mattis
26
6
176
0
0
0
0
8
Egerer Florian
26
36
2382
0
0
5
0
17
Grupe Tommy
32
21
1491
0
1
2
0
3
Kastenhofer Niklas
25
13
1008
1
0
1
0
2
Kolle Robin
23
0
0
0
0
0
0
30
Lohden Jannik
34
29
2083
2
0
6
1
27
Reddemann Soren-Kurt
27
30
2184
1
0
6
0
37
Sternberg Janek
31
26
1936
0
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adou Emanuel
22
6
42
0
0
1
0
31
Boland Mirko
37
32
2567
2
1
10
1
11
Drinkuth Felix
29
6
171
1
0
0
0
25
Gozusirin Tarik
22
32
2223
5
6
3
0
5
Herzog Aaron
26
5
280
1
0
1
0
20
Taffertshofer Ulrich
32
33
2323
0
1
7
1
13
Thiel Marvin
29
19
719
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akono Cyrill
24
27
1350
3
0
4
0
16
Beleme Daouda
23
12
626
2
1
0
0
39
Breier Pascal
32
17
889
2
0
1
0
29
Facklam Mats
27
18
683
3
0
0
0
10
Farrona-Pulido Manuel
31
31
1243
1
1
6
0
7
Hauptmann Marius
24
31
2325
1
2
3
0
44
Lehnfeld Mika
18
1
28
1
1
0
0
33
Schneider Jan-Marc
30
30
1505
2
3
3
0
22
Sommer Leon
23
32
2317
0
2
3
1
41
Varol Yasin
20
1
8
0
0
0
0
21
Velasco Robin
21
32
1839
5
1
4
0
43
Westphal Jannik
19
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Jens
68
Reinhardt Bastian
48
Quảng cáo
Quảng cáo