Bóng đá, Đức: Mainz U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Mainz U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babatz Louis
18
5
450
0
0
0
0
18
Zuther Pit
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amann Jason
19
7
630
0
0
2
0
5
Dal Maxim
18
3
270
0
0
0
0
2
Gotze Justus
20
5
449
0
0
1
0
12
Hasa Samuel
18
1
1
0
0
0
0
4
Marincau Emanuel
18
6
466
0
1
0
0
12
Ugljanin Jusuf
18
5
101
0
0
0
0
14
Wiesnet Melvin
18
5
204
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Azakir Dennis
?
4
303
0
0
0
0
10
Dardari Aiman
19
7
630
1
0
1
0
11
Engel Gerald
18
3
179
1
1
1
0
7
Gleiber Daniel
19
6
527
3
0
1
0
13
Horozovic Sean
17
5
116
0
0
1
0
9
Kalemba Marcel Lukasz
18
6
436
1
1
1
0
7
Martinovic Ivan
20
5
231
0
0
0
0
3
Muller Tim
19
5
413
1
2
2
0
13
Neukirch Nico
?
1
31
0
0
0
0
8
Schulz Philipp
18
4
360
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bierschenk Lovis
18
2
102
0
0
1
0
17
Frenzel Joonas
17
2
11
0
0
0
0
17
Kljajic Noa
17
3
235
1
0
0
0
16
Mustapha Jesaja
17
1
45
0
0
0
0
16
Toure Safyan
17
6
314
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoffmann Benjamin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babatz Louis
18
5
450
0
0
0
0
18
Zuther Pit
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amann Jason
19
7
630
0
0
2
0
5
Dal Maxim
18
3
270
0
0
0
0
2
Gotze Justus
20
5
449
0
0
1
0
12
Hasa Samuel
18
1
1
0
0
0
0
4
Marincau Emanuel
18
6
466
0
1
0
0
12
Ugljanin Jusuf
18
5
101
0
0
0
0
14
Wiesnet Melvin
18
5
204
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Azakir Dennis
?
4
303
0
0
0
0
10
Dardari Aiman
19
7
630
1
0
1
0
11
Engel Gerald
18
3
179
1
1
1
0
7
Gleiber Daniel
19
6
527
3
0
1
0
13
Horozovic Sean
17
5
116
0
0
1
0
9
Kalemba Marcel Lukasz
18
6
436
1
1
1
0
7
Martinovic Ivan
20
5
231
0
0
0
0
3
Muller Tim
19
5
413
1
2
2
0
13
Neukirch Nico
?
1
31
0
0
0
0
8
Schulz Philipp
18
4
360
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bierschenk Lovis
18
2
102
0
0
1
0
17
Frenzel Joonas
17
2
11
0
0
0
0
17
Kljajic Noa
17
3
235
1
0
0
0
7
Konig Raul
18
0
0
0
0
0
0
16
Mustapha Jesaja
17
1
45
0
0
0
0
Schmitt Valentin
17
0
0
0
0
0
0
16
Toure Safyan
17
6
314
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoffmann Benjamin
44
Quảng cáo
Quảng cáo