Bóng đá: Metalul Buzau - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Metalul Buzau
Sân vận động:
Sân vận động Cornel Negoescu - cỏ nhân tạo
(Buzau)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dinu Iulian
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Danuleasa Gabriel
22
3
181
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
27
4
360
0
0
0
0
5
Parfeon Daniil
27
5
450
0
0
0
0
33
Radu Razvan
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bancila Darius
18
2
180
0
0
0
0
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
5
445
0
0
1
0
6
Hanada Yasuhiro
25
1
1
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
5
254
0
0
1
0
27
Opait Florin
18
5
382
0
0
0
0
8
Oprea Danut Dorinel
27
1
6
0
0
0
0
14
Puiu Florentin
22
2
180
2
0
0
0
28
Robu Valentin
23
5
450
2
0
1
0
80
Stancovici Vlad
18
3
15
0
0
1
0
10
Tudorica Marius
31
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dumitrache Valentin
22
4
266
0
0
0
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
26
5
188
0
0
1
0
98
Saim Tudor Alexandru
26
5
376
2
0
0
0
77
Tanasa Matei
19
4
240
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stan Valentin
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dinu Iulian
27
5
450
0
0
0
0
23
Stoian Relu Marian
29
0
0
0
0
0
0
1
Toader Costel
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Danuleasa Gabriel
22
3
181
0
0
0
0
15
Gavric Nikola
30
0
0
0
0
0
0
30
Jozic Davide
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
2
Juncanaru Claudiu
29
0
0
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
27
4
360
0
0
0
0
5
Parfeon Daniil
27
5
450
0
0
0
0
33
Radu Razvan
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bancila Darius
18
2
180
0
0
0
0
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
5
445
0
0
1
0
20
Gatan Razvan
20
0
0
0
0
0
0
6
Hanada Yasuhiro
25
1
1
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
5
254
0
0
1
0
26
Oancea Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
27
Opait Florin
18
5
382
0
0
0
0
8
Oprea Danut Dorinel
27
1
6
0
0
0
0
14
Puiu Florentin
22
2
180
2
0
0
0
28
Robu Valentin
23
5
450
2
0
1
0
5
Spataru Ionut
28
0
0
0
0
0
0
80
Stancovici Vlad
18
3
15
0
0
1
0
80
Tache Mario
20
0
0
0
0
0
0
Tanase Robert
20
0
0
0
0
0
0
10
Tudorica Marius
31
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Buda Florin
18
0
0
0
0
0
0
9
Dumitrache Valentin
22
4
266
0
0
0
0
7
Dumitru Cristian
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
26
Ion Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
26
5
188
0
0
1
0
98
Saim Tudor Alexandru
26
5
376
2
0
0
0
77
Tanasa Matei
19
4
240
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stan Valentin
45