Bóng đá, Argentina: Newells Old Boys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Newells Old Boys
Sân vận động:
Estadio Marcelo Bielsa
(Rosario)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macagno Ramiro
27
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderara Brian
26
5
225
0
0
1
0
37
Glavinovich Ian
22
12
1080
0
1
6
0
55
Jacob Tomas
20
2
116
0
0
0
0
23
Martino Angelo
25
12
1023
0
3
5
0
14
Mendez Armando
28
14
1206
0
2
3
0
4
Schott Augusto
24
4
116
0
0
1
0
21
Vangioni Leonel
37
7
164
0
0
1
0
25
Velazquez Gustavo
33
14
1260
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Balzi Guillermo
22
4
135
0
0
0
0
10
Banega Ever
35
11
765
0
2
1
2
33
Cacciabue Jeronimo
26
8
187
0
0
0
0
15
Diaz Franco
23
10
604
0
0
2
0
22
Fernandez Julian
29
12
602
1
0
1
0
19
Miljevic Matko
22
4
57
0
0
0
0
5
Rodrigo Fernandez
28
11
894
0
0
9
1
34
Sotelo David
Chấn thương
20
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguirre Brian
21
13
831
1
1
2
0
38
Chiaverano Giovanni
18
9
205
1
0
1
0
36
Fernandez Esteban
22
5
159
0
0
0
0
44
Gonzalez Francisco
23
9
668
1
1
1
0
35
Jaime Misael
20
4
128
0
0
2
0
9
May Guillermo
26
12
561
0
1
0
0
99
Ramirez Ignacio
27
14
1064
8
0
1
0
20
Schor Ignacio
23
8
279
0
0
1
0
27
Tica Jeremias
21
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Larriera Mauricio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Lucas
35
0
0
0
0
0
0
12
Macagno Ramiro
27
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderara Brian
26
5
225
0
0
1
0
37
Glavinovich Ian
22
12
1080
0
1
6
0
55
Jacob Tomas
20
2
116
0
0
0
0
23
Martino Angelo
25
12
1023
0
3
5
0
14
Mendez Armando
28
14
1206
0
2
3
0
4
Schott Augusto
24
4
116
0
0
1
0
21
Vangioni Leonel
37
7
164
0
0
1
0
25
Velazquez Gustavo
33
14
1260
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Balzi Guillermo
22
4
135
0
0
0
0
10
Banega Ever
35
11
765
0
2
1
2
33
Cacciabue Jeronimo
26
8
187
0
0
0
0
15
Diaz Franco
23
10
604
0
0
2
0
22
Fernandez Julian
29
12
602
1
0
1
0
19
Miljevic Matko
22
4
57
0
0
0
0
5
Rodrigo Fernandez
28
11
894
0
0
9
1
34
Sotelo David
Chấn thương
20
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguirre Brian
21
13
831
1
1
2
0
38
Chiaverano Giovanni
18
9
205
1
0
1
0
36
Fernandez Esteban
22
5
159
0
0
0
0
44
Gonzalez Francisco
23
9
668
1
1
1
0
35
Jaime Misael
20
4
128
0
0
2
0
9
May Guillermo
26
12
561
0
1
0
0
99
Ramirez Ignacio
27
14
1064
8
0
1
0
20
Schor Ignacio
23
8
279
0
0
1
0
27
Tica Jeremias
21
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Larriera Mauricio
53
Quảng cáo
Quảng cáo