Bóng đá, Argentina: Patronato trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Patronato
Sân vận động:
Estadio Presbítero Bartolomé Grella
(Paraná)
Sức chứa:
23 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chaves Ivan
25
17
1458
0
0
1
0
12
Mazza Juan
28
2
136
0
0
0
0
12
Peralta Roman
21
1
28
0
0
0
0
1
Sosa Alan
29
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asis Gonzalo
29
14
867
0
0
2
0
6
Bellatti Santiago Diego Nahuel
23
21
1843
1
0
1
0
13
Diaz Facundo Nicolas
24
9
236
0
0
1
0
2
Diaz Gabriel
22
28
2476
1
0
6
0
3
Escobar Ian
29
19
1145
0
0
2
0
13
Moreyra Fernando
35
17
1312
0
0
4
0
14
Navas Julian
31
20
1092
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barinaga Juan
25
28
2130
1
0
4
1
18
Enrique Marcos
25
8
221
0
0
0
0
5
Gallucci Santiago
34
28
2327
0
0
8
0
18
Miro Alejo
20
2
15
0
0
0
0
11
Moreno Emanuel
35
18
1051
0
0
1
0
16
Pacco Damian Andres
32
6
258
0
0
0
0
16
Pacco Luciano
21
2
13
0
0
0
0
17
Pardo Matias
30
14
559
0
0
3
1
10
Pereyra Valentin Lautaro
23
26
1630
1
0
4
0
15
Picco Augusto Roman
22
12
288
0
0
1
0
16
Rueda Maxmiliano
27
22
1645
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barolin Joaquin
?
8
58
0
0
1
0
9
Bonansea Alan
29
26
2309
11
0
7
1
7
Castro Federico
33
27
1760
7
0
3
1
11
Marcioni Julian
27
27
2145
6
0
0
0
19
Sanchez Guillermo
30
6
149
0
0
0
0
19
Sombra Alan
31
8
226
0
0
1
0
19
Villarreal Valentin
20
7
204
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Gabriel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chaves Ivan
25
17
1458
0
0
1
0
12
Mazza Juan
28
2
136
0
0
0
0
12
Peralta Roman
21
1
28
0
0
0
0
1
Sosa Alan
29
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asis Gonzalo
29
14
867
0
0
2
0
6
Bellatti Santiago Diego Nahuel
23
21
1843
1
0
1
0
13
Diaz Facundo Nicolas
24
9
236
0
0
1
0
2
Diaz Gabriel
22
28
2476
1
0
6
0
3
Escobar Ian
29
19
1145
0
0
2
0
13
Moreyra Fernando
35
17
1312
0
0
4
0
14
Navas Julian
31
20
1092
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barinaga Juan
25
28
2130
1
0
4
1
18
Enrique Marcos
25
8
221
0
0
0
0
5
Gallucci Santiago
34
28
2327
0
0
8
0
18
Miro Alejo
20
2
15
0
0
0
0
11
Moreno Emanuel
35
18
1051
0
0
1
0
16
Pacco Damian Andres
32
6
258
0
0
0
0
16
Pacco Luciano
21
2
13
0
0
0
0
17
Pardo Matias
30
14
559
0
0
3
1
10
Pereyra Valentin Lautaro
23
26
1630
1
0
4
0
15
Picco Augusto Roman
22
12
288
0
0
1
0
16
Rueda Maxmiliano
27
22
1645
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barolin Joaquin
?
8
58
0
0
1
0
9
Bonansea Alan
29
26
2309
11
0
7
1
7
Castro Federico
33
27
1760
7
0
3
1
11
Marcioni Julian
27
27
2145
6
0
0
0
12
Peralta Abel
35
0
0
0
0
0
0
19
Sanchez Guillermo
30
6
149
0
0
0
0
19
Sombra Alan
31
8
226
0
0
1
0
19
Villarreal Valentin
20
7
204
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Gabriel
51