Bóng đá, Bồ Đào Nha: Penafiel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Penafiel
Sân vận động:
Estadio Municipal 25 de Abril
(Penafiel)
Sức chứa:
5 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Femenias Joan
29
3
270
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gustavo Fernandes
26
1
45
0
0
0
0
33
Moreira Silva Claudio
25
3
187
0
0
1
0
27
Negrao Goncalo
22
3
171
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
27
2
103
0
0
0
0
5
Sanchez Jaime
30
3
264
0
0
2
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
31
3
226
0
0
0
0
22
Xico
26
3
191
0
0
0
0
2
lano Imbene
26
3
258
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Dani Molina
29
1
66
0
0
0
0
8
Kebe Ibrahima
25
1
46
0
0
0
0
21
Pedro Sa
31
4
351
0
0
3
0
8
Reko
30
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alcaina Raul
25
4
271
1
0
0
0
88
Alves Ruben
30
4
293
0
1
1
0
37
Davo
30
4
265
0
0
0
0
23
Maddi
26
3
107
0
0
0
0
95
Sery Joseph
25
4
100
0
0
0
0
10
Silva Jota
23
4
178
0
0
0
0
9
Suker Helder
26
3
108
1
0
0
0
7
Vieira Pedro
23
3
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russiano Pedro
40
Sousa Andre
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Femenias Joan
29
3
270
0
0
0
0
73
Filipe Ferreira
28
0
0
0
0
0
0
1
Oliveira Miguel
31
0
0
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Alloh Teddy
23
0
0
0
0
0
0
3
Gustavo Fernandes
26
1
45
0
0
0
0
33
Moreira Silva Claudio
25
3
187
0
0
1
0
27
Negrao Goncalo
22
3
171
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
27
2
103
0
0
0
0
5
Sanchez Jaime
30
3
264
0
0
2
0
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
31
3
226
0
0
0
0
22
Xico
26
3
191
0
0
0
0
2
lano Imbene
26
3
258
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Dani Molina
29
1
66
0
0
0
0
29
Escario Jaime
22
0
0
0
0
0
0
8
Kebe Ibrahima
25
1
46
0
0
0
0
6
Neto
25
0
0
0
0
0
0
21
Pedro Sa
31
4
351
0
0
3
0
8
Reko
30
4
360
1
0
1
0
20
Rodrigues Tiago
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alcaina Raul
25
4
271
1
0
0
0
88
Alves Ruben
30
4
293
0
1
1
0
37
Davo
30
4
265
0
0
0
0
11
Leal Joao
19
0
0
0
0
0
0
23
Maddi
26
3
107
0
0
0
0
95
Sery Joseph
25
4
100
0
0
0
0
10
Silva Jota
23
4
178
0
0
0
0
9
Suker Helder
26
3
108
1
0
0
0
7
Vieira Pedro
23
3
30
0
0
0
0
34
Ze Leite
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russiano Pedro
40
Sousa Andre
43