Bóng đá, Ba Lan: Podhale Nowy Targ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Podhale Nowy Targ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Styrczula Maciej
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Herman Filip
18
1
11
0
0
1
0
18
Kozarzewski Adrian
21
2
180
0
0
0
0
19
Michota Marcin
28
6
540
2
0
2
0
27
Pena Cesar
23
6
184
0
0
1
0
2
Salak Krzysztof
24
4
360
0
0
0
0
7
Seweryn Lukasz
23
6
491
1
0
1
0
21
Vosko Peter
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chojecki Adam
20
6
403
0
0
0
0
77
Cielemecki Radoslaw
22
4
90
0
0
1
0
29
Marcinho
28
6
424
0
0
0
0
23
Mikolajczyk Bartosz
20
6
285
0
0
1
0
11
Purcha Bartolomiej
27
6
384
2
0
0
0
16
Rubis Filip
19
6
388
0
0
0
0
8
Vaclavik Rastislav
28
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Giel Piotr
35
1
13
0
0
0
0
87
Kurzeja Bartosz
22
6
513
2
0
0
0
42
Lipien Mikolaj
21
4
49
0
0
1
0
9
Niedzialkowski Mateusz
21
4
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzma Tomasz
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fratczak Dorian
28
0
0
0
0
0
0
12
Solobchuk Konstantin
25
0
0
0
0
0
0
1
Styrczula Maciej
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Herman Filip
18
1
11
0
0
1
0
18
Kozarzewski Adrian
21
2
180
0
0
0
0
19
Michota Marcin
28
6
540
2
0
2
0
27
Pena Cesar
23
6
184
0
0
1
0
2
Salak Krzysztof
24
4
360
0
0
0
0
7
Seweryn Lukasz
23
6
491
1
0
1
0
21
Vosko Peter
25
6
540
0
0
1
0
Zemanek Oliwier
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chojecki Adam
20
6
403
0
0
0
0
77
Cielemecki Radoslaw
22
4
90
0
0
1
0
30
Kumorek Marcin
22
0
0
0
0
0
0
20
Luberda Lukasz
18
0
0
0
0
0
0
29
Marcinho
28
6
424
0
0
0
0
23
Mikolajczyk Bartosz
20
6
285
0
0
1
0
11
Purcha Bartolomiej
27
6
384
2
0
0
0
16
Rubis Filip
19
6
388
0
0
0
0
8
Vaclavik Rastislav
28
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Giel Piotr
35
1
13
0
0
0
0
87
Kurzeja Bartosz
22
6
513
2
0
0
0
42
Lipien Mikolaj
21
4
49
0
0
1
0
22
Mizia Marek
33
0
0
0
0
0
0
9
Niedzialkowski Mateusz
21
4
31
1
0
0
0
26
Nowak Arkadiusz
19
0
0
0
0
0
0
17
Ustupski Wojciech
21
0
0
0
0
0
0
27
Zebala Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzma Tomasz
?