Bóng đá, Đức: Preussen Munster trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Preussen Munster
Sân vận động:
Preussenstadion
(Munster)
Sức chứa:
11 744
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Schenk Johannes
21
8
720
0
0
0
0
35
Schulze Niehues Maximilian
35
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
21
24
1802
0
3
1
0
42
Hahn Alexander
31
18
1445
1
1
4
0
24
Koulis Niko
25
33
2913
6
1
7
0
26
Mrowca Sebastian
30
30
2230
0
4
8
0
22
Schad Dominik
27
14
1052
0
0
3
0
15
Scherder Simon
31
27
2264
3
3
6
0
27
ter Horst Jano
21
23
1850
2
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
23
31
2636
1
2
9
0
19
Benjamins Marvin
21
1
8
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
26
30
1343
4
3
9
0
11
Deters Thorben
28
18
766
0
3
4
0
8
Ghindovean Darius
22
8
196
0
0
2
0
20
Grote Dennis
37
2
5
0
0
0
0
17
Heil Ogechika
23
1
8
0
0
0
0
6
Kok Thomas
25
14
1113
0
0
2
2
7
Kyerewaa Daniel
22
31
1995
2
3
2
0
18
Lorenz Marc
35
28
1573
1
10
3
0
21
Preissinger Rico
27
26
1489
0
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batmaz Malik
24
35
2453
17
2
4
0
9
Grodowski Joel
26
33
2398
16
3
4
0
10
Oubeyapwa Shaibou
31
16
490
1
2
2
0
28
Steczyk Dominik
25
11
211
1
0
1
0
25
Wegkamp Gerrit
31
34
1134
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Schenk Johannes
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
21
1
90
0
0
0
0
42
Hahn Alexander
31
1
46
0
0
0
0
24
Koulis Niko
25
1
90
0
0
0
0
26
Mrowca Sebastian
30
1
58
0
0
0
0
15
Scherder Simon
31
1
45
0
0
0
0
27
ter Horst Jano
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
23
1
90
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
26
1
4
0
0
0
0
6
Kok Thomas
25
1
90
0
0
0
0
7
Kyerewaa Daniel
22
1
87
0
0
1
0
18
Lorenz Marc
35
1
75
0
0
0
0
21
Preissinger Rico
27
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batmaz Malik
24
1
46
0
0
0
0
9
Grodowski Joel
26
1
45
0
0
0
0
25
Wegkamp Gerrit
31
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Brauer Matthias
20
0
0
0
0
0
0
31
Schabbing Roman
22
0
0
0
0
0
0
40
Schenk Johannes
21
9
810
0
0
0
0
35
Schulze Niehues Maximilian
35
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
21
25
1892
0
3
1
0
42
Hahn Alexander
31
19
1491
1
1
4
0
24
Koulis Niko
25
34
3003
6
1
7
0
26
Mrowca Sebastian
30
31
2288
0
4
8
0
16
Pohl Can
22
0
0
0
0
0
0
22
Schad Dominik
27
14
1052
0
0
3
0
15
Scherder Simon
31
28
2309
3
3
6
0
27
ter Horst Jano
21
24
1940
2
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
23
32
2726
1
2
9
0
19
Benjamins Marvin
21
1
8
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
26
31
1347
4
3
9
0
11
Deters Thorben
28
18
766
0
3
4
0
8
Ghindovean Darius
22
8
196
0
0
2
0
20
Grote Dennis
37
2
5
0
0
0
0
17
Heil Ogechika
23
1
8
0
0
0
0
6
Kok Thomas
25
15
1203
0
0
2
2
7
Kyerewaa Daniel
22
32
2082
2
3
3
0
18
Lorenz Marc
35
29
1648
1
10
3
0
21
Preissinger Rico
27
27
1522
0
3
6
0
Romano Marcello
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batmaz Malik
24
36
2499
17
2
4
0
9
Grodowski Joel
26
34
2443
16
3
4
0
10
Oubeyapwa Shaibou
31
16
490
1
2
2
0
28
Steczyk Dominik
25
11
211
1
0
1
0
25
Wegkamp Gerrit
31
35
1150
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Quảng cáo
Quảng cáo