Bóng đá: Queen of South - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Queen of South
Sân vận động:
Palmerston Park
(Dumfries)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Douglas Matthew
27
5
450
0
0
0
0
6
Hannah Jack
22
4
329
0
1
0
0
2
Hewitt Mikey
24
5
226
0
0
0
0
12
Penman Callum
18
4
306
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
19
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Cole
17
1
1
0
0
0
0
3
Charters Taylor
23
5
450
1
0
1
0
14
Johnstone Ben
20
5
305
0
0
2
0
8
Luissint Benjamin
27
4
288
1
0
1
0
4
Lyon Reece
25
5
435
2
2
1
0
21
Ross Euan
20
2
10
0
0
0
0
18
Stott Jack
21
5
308
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Darboe Kemo
32
1
1
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
32
5
442
3
1
0
0
10
Kennedy Kai
23
5
448
2
1
3
0
22
O'Donoghue Freddie
18
4
57
0
0
0
0
7
Smith Liam
21
5
443
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
30
4
358
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Douglas Matthew
27
4
285
0
1
1
0
6
Hannah Jack
22
3
236
0
0
0
0
2
Hewitt Mikey
24
4
336
1
0
0
0
12
Penman Callum
18
1
90
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
19
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Cole
17
1
15
0
0
0
0
3
Charters Taylor
23
4
295
0
0
0
0
14
Johnstone Ben
20
4
281
0
0
1
0
8
Luissint Benjamin
27
4
290
0
1
1
0
4
Lyon Reece
25
4
360
2
1
0
0
21
Ross Euan
20
3
90
0
0
0
0
18
Stott Jack
21
4
271
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Guthrie Kurtis
32
3
212
1
0
1
0
10
Kennedy Kai
23
4
346
0
0
0
0
23
McLinden Harry
19
2
9
0
0
0
0
7
Smith Liam
21
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
30
9
808
0
0
3
1
26
Thomson Mark
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chapman Trent
18
0
0
0
0
0
0
5
Douglas Matthew
27
9
735
0
1
1
0
6
Hannah Jack
22
7
565
0
1
0
0
2
Hewitt Mikey
24
9
562
1
0
0
0
12
Penman Callum
18
5
396
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
19
3
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Cole
17
2
16
0
0
0
0
3
Charters Taylor
23
9
745
1
0
1
0
11
Dickenson Brennan
Chấn thương
32
0
0
0
0
0
0
14
Johnstone Ben
20
9
586
0
0
3
0
8
Luissint Benjamin
27
8
578
1
1
2
0
4
Lyon Reece
25
9
795
4
3
1
0
21
Ross Euan
20
5
100
0
0
0
0
18
Stott Jack
21
9
579
0
0
2
0
32
Thomson Joe
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Allan Jordan
26
0
0
0
0
0
0
27
Darboe Kemo
32
1
1
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
32
8
654
4
1
1
0
25
Hall Matt
?
0
0
0
0
0
0
10
Kennedy Kai
23
9
794
2
1
3
0
23
McLinden Harry
19
2
9
0
0
0
0
22
O'Donoghue Freddie
18
4
57
0
0
0
0
7
Smith Liam
21
9
803
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
44